Cấu Trúc Câu Nhờ Vả Ai đó Làm Gì (Have Something Done) Chi ...

Trong cuộc sống hằng ngày, chắc hẳn không ít lần chúng ta gặp khó khăn và cần nhờ vả từ ai đó. Để diễn tả ý nghĩa đó, trong tiếng Anh có riêng chủ điểm ngữ pháp về cấu trúc nhờ vả.

Vậy cách dùng cấu trúc này là gì? Có gì khác biệt giữa chúng với các cấu trúc thông dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc câu nhờ vả ai đó làm gì trong tiếng Anh qua bài viết ngày hôm nay nhé!

Nội dung chính

  • 1. Cấu trúc nhờ vả là gì?
  • 2. Cách dùng câu trúc nhờ vả
  • 3. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động
  • 4. Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động
  • 5. Một số dạng câu cầu khiến khác
  • 6. Những câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
  • 7. Bài tập thực hành cấu trúc nhờ vả

1. Cấu trúc nhờ vả là gì?

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh được dùng để diễn tả sự việc hay hành động nào đó mà người nói không muốn làm, không làm được và muốn nhờ vả, thuê mướn, sai khiến ai đó làm hộ mình.

Chúng ta sử dụng mệnh đề chứa “have” hoặc “get” trong cấu trúc nhờ vả ở cả 2 dạng chủ động và bị động.

Cấu trúc nhờ vả là gì?
Cấu trúc nhờ vả là gì?

Ví dụ:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • I had John repair my bike yesterday.

(Tôi đã nhờ John sửa xe đạp ngày hôm qua.)

  • The kid got his hair cut by his father this morning.

(Đứa bé đã nhờ bố cắt tóc sáng nay.)

2. Cách dùng câu trúc nhờ vả

Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc nhờ vả trong các trường hợp sau:

2.1. Thể hiện sự nhờ vả

Khi bạn muốn nhờ ai đó làm việc gì cho mình thì bạn có thể dùng cấu trúc nhờ vả với “have” hoặc “get”’. Cách dùng này thường được dùng với mục đích nhấn mạnh quá trình/hành động hơn là người đã thực hiện công việc đó.

Ví dụ:

  • They had the wall painted last Sunday.

(Họ đã nhờ người sơn tường vào Chủ nhật tuần trước.)

  • Bill got his hair cut yesterday.

(Bill đã nhờ cắt tóc ngày hôm qua.)

2.2. Diễn tả việc gì xấu đã xảy ra

Trong trường hợp có việc gì xấu xảy ra, đặc biệt là khi người nào đó bị ảnh hưởng một cách tiêu cực từ một hành động do người khác gây ra, chúng ta sử dụng cấu trúc “Have/get something done”.

Ví dụ:

  • Luna had her phone stolen last Thursday.

(Luna đã bị ai đó trộm điện thoại vào thứ 3 vừa rồi.)

  • Did Luna get her phone stolen last Thursday?

(Có phải Luna đã bị ai đó trộm điện thoại vào thứ 3 vừa rồi?)

Xem thêm: Cấu trúc CÂU ĐỀ NGHỊ trong tiếng Anh thường dùng nhất

3. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động

Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động dùng để diễn tả người nào đó nhờ vả, sai khiến ai làm việc gì.

3.1. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với “have”

Cấu trúc:

S + have + (sb) + V-inf + …

Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với have
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động

Ví dụ:

  • Lien had Nam repair the laptop last Monday.

(Liên đã nhờ Nam sửa máy tính vào thứ 2 vừa rồi.)

  • I had Bill send that letter to Tam yesterday.

(Tôi đã nhờ Bill gửi lá thư đó cho Tâm vào hôm qua.)

3.2. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với “get”

Cấu trúc:

S + get + (sb) + to + V-inf + …

Ví dụ:

  • Mary got her boyfriend to fix the computer yesterday.

(Mary đã nhờ bạn trai của cô ấy sửa chiếc máy tính này ngày hôm qua).

  • I got Tim to draw this picture.

(Tôi đã nhờ Tôm vẽ bức tranh này.)

3.3. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với make & force

Cấu trúc này có ý ép buộc người khác làm việc mình muốn

S + make(s) + someone + V-inf

S + force(s) someone + to V-inf

Ví dụ:

  • The bank robbers make the manager give them all the money.
  • The bank robbers forced the manager to give them all the money.

3.4. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động let & permit/ allow

Cấu trúc này thể hiện việc ai cho phép người khác làm gì

S + let(s) + someone + V-inf

S + permit/ allow(s) + someone + to V-inf

Ví dụ:

  • I never want to let you go.
  • My parents didn’t permit/ allow me to come home late.

3.5. Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với help

S + help(s) someone + V-inf/ to V-inf

Khi có tân ngữ (object) là đại từ chung (e.g people) thì ta có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ to

Khi tân ngữ của help và hành động do thì ta cũng có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ to

Ví dụ:

  • Please help me to throw this table away.
  • She helps me open the door.
  • This wonder drug will help (people to) recover more quickly.
  • The fat body of the bear will help (him to) keep him alive during hibernation.

4. Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động

Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động được dùng để diễn tả về việc làm mà tự bản thân người nào đó không làm được hoặc không muốn làm và cần sự giúp đỡ, nhờ vả từ người khác.

4.1. Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “have”

Cấu trúc:

S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb.

Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động
Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động

Ví dụ:

  • Mr.John will have this wall painted.

(Ông John sẽ nhờ sơn hộ bức tường này.)

  • Tim’s mother had the clothes washed by him yesterday.

(Mẹ của Tim nhờ anh ấy giặt quần áo vào hôm qua.)

4.2. Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “get”

Cấu trúc:

S + get + sth + V-ed/ PII + … + by sb.

Ví dụ:

  • I got my hair cut last Monday.

(Thứ 2 vừa rồi tôi đã đi cắt tóc.)

  • I got my laptop cleaned by Jim yesterday.

(Tôi đã nhờ Jim vệ sinh hộ chiếc máy tính của mình.)

4.3. Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với make và force

S + makes + someone + adjective

Ví dụ:

My father loves my sister so much, she makes him proud

(Bố tôi yêu chị tôi rất nhiều vì chỉ làm ông ấy tự hào)

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp:

  • Tổng hợp các dạng & cấu trúc so sánh chi tiết trong tiếng Anh
  • Cách dùng When – Until – While – Before – After: Tổng hợp đầy đủ nhất

5. Một số dạng câu cầu khiến khác

Công thức

Want/ need + something + (to be) + past participleWould like/ prefer + something + (to be) + past participle

Ví dụ:

  • My mother wants the curtain fixed before midnight

(Mẹ tôi muốn cái rèm phải được sửa trước nửa đêm)

  • He needs his car washed when he comes home

(Anh ta muốn xe mình được rửa trước khi về nhà)

6. Những câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh

  • Could you help me?

(Bạn có thể giúp tôi không?)

  • Can I ask you a favor?

(Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)

  • Would you mind turning off the light?

(Bạn có thể tắt đèn đi không?)

  • Would you mind cooking dinner tonight?

(Bạn có thể nấu bữa tối không?)

  • Could you do me a favor?

(Bạn có thể giúp tôi một việc không?)

  • Could you give me a hand?

(Bạn có thể giúp tôi một tay không?)

  • Please can you do me a favor?

(Làm ơn hãy giúp tôi một việc?)

  • Can you give me a hand with this?

(Bạn có thể giúp tôi một tay với việc này không?)

  • Please help me with…

(Làm ơn hãy giúp tôi với…)

  • Would you mind showing me how to…?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách để…?)

  • Do you know anything about…?

(Bạn có biết gì về….?)

  • I have problem with….

(Tôi gặp phải vấn đề với….)

  • I need your help on ….

(Tôi cần sự giúp đỡ về…)

  • Do you think you can help me?

(Bạn có nghĩ rằng bạn có thể giúp tôi không?)

Những câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
Những câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh
  • Could you please help me out with…?

(Bạn có thể giúp tôi làm việc này không?)

  • I wonder if you could help me with this?

(Tôi băn khoăn liệu rằng bạn có thể giúp tôi không?)

  • Could you please explain this to me?

(Bạn có thể giải thích cho tôi về…?)

  • Could you please explain what this is about?

(Bạn có thể giải thích cái này là về điều gì không?)

  • If you don’t mind, I could really use your assistance with…?

(Nếu bạn không phiền, tôi có thể nhận được sự giúp đỡ của bạn với…?)

  • If you don’t mind, I really need your help with…

(Nếu bạn không phiền, tôi thực sự cần sự giúp đỡ của bạn với….)

  • I know you good at…, and I really could use some help.

(Tôi biết bạn giỏi về…, tôi thực sự cần giúp đỡ.)

  • Is there any chance you have time to …?

(Bạn có thời gian để…?)

  • Is there any chance that you could give me a hand with…?

(Bạn có thể giúp tôi một tay với…?)

  • I know you have a lot of experience with…. Can you help me?

(Tôi biết bạn có nhiều kinh nghiệm về… Bạn có thể giúp tôi không?)

  • I know that you’re busy, but could you help me with this project?

(Tôi biết bạn đang bận, nhưng bạn có thể giúp tôi với dự án này không?)

  • Could I please get your help on …..?

(Tôi có thể nhận được sự giúp đỡ của bạn về…?)

7. Bài tập thực hành cấu trúc nhờ vả

Cùng luyện tập một chút để nhớ lâu hơn những kiến thức vừa học được phía trên nào. Sau đó đừng quên check đáp án gợi ý ở cuối bài nhé!

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

  1. We ________ by Mr.John at the moment.

A. are having the wall painted

B. are painting the wall

C. are having painted the wall

D. are having painted the wall

  1. He _______ at the garage yesterday.

A. had his car fixed

B. fix it

C. was having his car fixed

D. is having his car fixed

  1. I ______ the motorbike at 9 a.m yesterday.

A. John washed

B. had John washed

C. had John wash

D. had John washing

  1. My mother ____ the housework.

A. got me do

B. got me done

C. had me done

D. got me to do

  1. Bin ______ the window yesterday.

A. got us clean

B. had us cleaned

C. had us clean

D. got us cleaned

Bài tập 2: Dùng từ gợi ý viết lại câu sau dạng cấu trúc nhờ vả chủ động

  1. I/ get/ hairdresser/ dye/ my hair.
  2. Sarah/ have/ her mom/ send/ money.
Bài tập thực hành cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
Bài tập thực hành cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
  1. My father/ shop assistant/ to/ give/ discount.
  2. The doctor/ have/ nurse/ call/ patients.
  3. I/ the waiter/ bring/ water

Bài tập 3: Chuyển câu sau sang cấu trúc nhờ vả bị động:

  1. I cleaned my house yesterday. (have)
  2. She cut her hair. (get)
  3. We painted our bedroom 2 months ago. (have)
  4. John typed his documents this morning. (get)
  5. The director prints the photo. (have)

Đáp án

Bài tập 1

1. A2. A3. C4. D5. C

Bài tập 2

  1. I get a hairdresser to dye my hair.
  2. Sarah has her mom send money to her.
  3. My father got the shop assistant to give him a discount.
  4. The doctor has his nurse call the patients.
  5. I have the waiter bring me some water/ I get the water bring me some water.

Bài tập 3

  1. I had my house cleaned yesterday.
  2. She got her hair cut.
  3. We had our bedroom painted 2 months ago.
  4. John got his documents typed this morning.
  5. The director has the photo printed.

Bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh, phân loại và có ví dụ minh hoạ chi tiết. Mong rằng các bài tập dạng này sẽ không còn là thử thách với các bạn đang học các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Ieltscaptoc.com.vn chúc bạn học tập tốt!

Từ khóa » Khiến Ai đó Làm Gì