Câu đố Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
câu đố tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ câu đố trong tiếng Trung và cách phát âm câu đố tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ câu đố tiếng Trung nghĩa là gì.
câu đố (phát âm có thể chưa chuẩn) 谜; 谜儿; 讔 《比喻还没有弄明白的或 (phát âm có thể chưa chuẩn)谜; 谜儿; 讔 《比喻还没有弄明白的或难以理解的事物。》谜面 《指猜谜语时说出来或写出来供人做猜测线索的话。》đoán câu đố猜谜语。文虎; 谜语 《暗射事物或文字等供人猜测的隐语。如"麻屋子, 红帐子, 里头住着白胖子"射"花生"; "齿在口外"射"呀"字。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ câu đố hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- rền vang tiếng Trung là gì?
- lò gốm tiếng Trung là gì?
- buồm gấm tiếng Trung là gì?
- đỉnh cao nhất tiếng Trung là gì?
- năng hạch tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của câu đố trong tiếng Trung
谜; 谜儿; 讔 《比喻还没有弄明白的或难以理解的事物。》谜面 《指猜谜语时说出来或写出来供人做猜测线索的话。》đoán câu đố猜谜语。文虎; 谜语 《暗射事物或文字等供人猜测的隐语。如"麻屋子, 红帐子, 里头住着白胖子"射"花生"; "齿在口外"射"呀"字。》
Đây là cách dùng câu đố tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ câu đố tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 谜; 谜儿; 讔 《比喻还没有弄明白的或难以理解的事物。》谜面 《指猜谜语时说出来或写出来供人做猜测线索的话。》đoán câu đố猜谜语。文虎; 谜语 《暗射事物或文字等供人猜测的隐语。如 麻屋子, 红帐子, 里头住着白胖子 射 花生 ; 齿在口外 射 呀 字。》Từ khóa » Câu đố Tiếng Trung Là Gì
-
Giải Câu đố Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Câu đố Tiếng Trung - Trung Tâm Ngoại Ngữ Bắc Kinh
-
Câu đố Tiếng Trung - Trung Tâm Ngoại Ngữ Bắc Kinh
-
Học Tiếng Trung Qua Thơ Câu Đố Hay Và Dễ Nhớ
-
CÂU ĐỐ CHỮ HÁN
-
Học Chữ Hán Qua Thơ Câu đố Hay Và Nhớ Lâu
-
Mọi Thứ đều Nằm Trong Suy Tư Của Mỗi Người - Facebook
-
谜语: Học Tiếng Trung Qua... - Trung Tâm Tiếng Trung Bắc Kinh
-
Phương Pháp Học Chữ Hán Nhanh Và Lâu Qua Các Các Câu đố!
-
Đố Vui Tiếng Trung (phần 1)
-
Tiếng Trung Chủ đề Tình Yêu | Những Câu Nói Thả Thính Ngọt Ngào
-
Hướng Dẫn Nói Buồn Trong Tiếng Trung | Cảm Xúc Tiêu Cực
-
Danh Sách Từ Vựng & Câu đố - NHK