Danh Sách Từ Vựng & Câu đố - NHK
Có thể bạn quan tâm
NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng
Danh sách từ vựng & câu đố Bài 20歌 [UTA]
bài hát
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
ロドリゴ | アンナさんは日本の歌を歌ったことがありますか。 | Chị Anna này, chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa? |
---|---|---|
Rodrigo | ANNA-SAN WA NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA. Chị Anna này, chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa? | |
アンナ | はい、あります。 | Có, rồi ạ. |
Anna | HAI, ARIMASU. Có, rồi ạ. | |
さくら | どんな曲が得意? | Chị hát được những bài như thế nào? |
Sakura | DONNA KYOKU GA TOKUI? Chị hát được những bài như thế nào? | |
アンナ | アニメの曲です。 | Bài hát của phim hoạt hình ạ. |
Anna | ANIME NO KYOKU DESU. Bài hát của phim hoạt hình ạ. |
Chọn ngôn ngữ
- عربي
- বাংলা
- မြန်မာစကား
- 华语
- English
- Français
- हिन्दी
- Bahasa Indonesia
- 코리언
- فارسی
- Português
- Русский
- Español
- Kiswahili
- ภาษาไทย
- اردو
- Tiếng Việt
Từ khóa » Câu đố Tiếng Trung Là Gì
-
Câu đố Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giải Câu đố Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Câu đố Tiếng Trung - Trung Tâm Ngoại Ngữ Bắc Kinh
-
Câu đố Tiếng Trung - Trung Tâm Ngoại Ngữ Bắc Kinh
-
Học Tiếng Trung Qua Thơ Câu Đố Hay Và Dễ Nhớ
-
CÂU ĐỐ CHỮ HÁN
-
Học Chữ Hán Qua Thơ Câu đố Hay Và Nhớ Lâu
-
Mọi Thứ đều Nằm Trong Suy Tư Của Mỗi Người - Facebook
-
谜语: Học Tiếng Trung Qua... - Trung Tâm Tiếng Trung Bắc Kinh
-
Phương Pháp Học Chữ Hán Nhanh Và Lâu Qua Các Các Câu đố!
-
Đố Vui Tiếng Trung (phần 1)
-
Tiếng Trung Chủ đề Tình Yêu | Những Câu Nói Thả Thính Ngọt Ngào
-
Hướng Dẫn Nói Buồn Trong Tiếng Trung | Cảm Xúc Tiêu Cực