Cấu Hình Sony Xperia XZ Premium - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ
Có thể bạn quan tâm
Cấu hình Sony Xperia XZ Premium – Thông số kỹ thuật
Sony Xperia XZ Premium – Cấu hình cơ bản
Snapdragon 835
5.46″3840×2160 pixels
3230mAh
Android 7.1, up to Android 9.0
19MP
4GB RAM
64GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ
195g, 7.9mm độ dày
Sony Xperia XZ Premium – Thông số kỹ thuật chi tiết
Thân máy | Kích thước | 156 x 77 x 7.9 mm (6.14 x 3.03 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 195 g (6.88 oz) | |
Build | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum/plastic frame | |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) – G8141Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) – G8142 | |
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Phát hành | Giới thiệu | 2017, February 27 |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2017, June 18 |
Hệ thống | OS | Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie) |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.45 GHz Kryo & 4×1.9 GHz Kryo) | |
GPU | Adreno 540 |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) – dual SIM model only |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM | |
UFS 2.1 |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 – G8142 | |
3G bands | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – G8141, G8142 | |
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41 – G8141, G8142 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat16 1024/150 Mbps |
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD, HDR10 |
---|---|---|
Kích thước | 5.46 inches, 82.2 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 3840 x 2160 pixels, 16:9 ratio (~807 ppi density) | |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5 | |
Runs at 1080 x 1920 pixels except for select use cases Triluminos display X-Reality Engine |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, aptX HD, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |
NFC | Yes | |
Radio | No | |
USB | USB Công nghệ-C 3.1; USB On-The-Go |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted, region dependent), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum |
---|
Camera trước | Single | 13 MP, f/2.0, 22mm (wide), 1/3.1″, 1.12µm |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Camera sau | Single | 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3″, predictive PDAF, Laser AF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps, HDR |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes, with stereo speakers |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes | |
24-bit/192kHz audio |
Pin | Công nghệ | Li-Ion 3230 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 18W Quick Charge 3.0 |
Tham khảo | Màu sắc | Luminous Chrome, Deepsea Black, Bronze Pink, Rosso |
---|---|---|
Models | G8142, G8141, SO-04K, SO-04J | |
Giá | Khoảng 320 EUR |
Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Sony Xperia XZ Premium được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Sony Xperia XZ Premium không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Bài trướcHard reset xóa mật khẩu TV TCL 50EP680Bài sauHard reset xóa mật khẩu FREZEN Q18 MenuTừ khóa » Thông Số Xz
-
Sony Xperia XZ Chính Hãng, Trả Góp - Điện Máy XANH
-
Sony Xperia XZ (2017) - Cấu Hình Chi Tiết
-
Thông Số SONY XPERIA XZ - Cấu Hình Điện Thoại
-
Thông Số Kỹ Thuật Xperia XZ | Sony VN
-
Sony Xperia XZ - Thiết Kế Sắc Sảo, Cấu Hình Vượt Trội, Camera Xuất Sắc
-
Cấu Hình Sony Xperia XZ - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ
-
Sony Xperia XZ (F8331, F8332, SO-01J, SOV34, 601SO) Thông Số ...
-
Sony Xperia XZ - Di Động Nhật Bản
-
Sony Xperia XZ - F8332 - Điện Thoại Di động
-
XPERIA XZ ( 2 SIM )
-
Sony XZ Premium Mới - Giá Rẻ Nhất Hà Nội - Di Dộng Mango
-
Đánh Giá Chi Tiết Sony Xperia XZ: Siêu Phẩm Phục Dựng Lại Tên Tuổi ...
-
Sony Xperia XZ Premium Lộ Thông Số Trước Giờ G
-
Sony Xperia XZ Dual 64 GB Chính Hãng, Giá Rẻ | .vn