Thông Số SONY XPERIA XZ - Cấu Hình Điện Thoại

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số SONY XPERIA XZ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA XZ

SONY XPERIA XZ
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA XZ
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA XZ

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - F8331, F8332
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41 - F8331, F8332
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps
PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October 03
THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146 X 72 X 8.1 Mm (5.75 X 2.83 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)161 G (5.68 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)
HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~70.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine
NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530
BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single23 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/2.3", Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 22Mm (Wide), 1/3"
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps
ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio
KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Aptx, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Region Dependent)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go
CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum
ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2900 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 610 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 40 Min (2G) / Up To 17 H 30 Min (3G)
MISC
Màu Sắc (Colors)Mineral Black, Platinum, Forest Blue, Deep Pink
Số Hiệu (Models)F8331, F8332, So-01J, Sov34, 601So
Sar0.81 W/Kg (Head) 0.35 W/Kg (Body)
Sar Eu0.85 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 82.99 / € 199.99 / £ 139.99
TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2151Basemark X: 29548
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1349 (Nominal), 3.795 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 65Db / Ring 67Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.0Db / Crosstalk -93.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 72H

Từ khóa » Thông Số Xz