Cấu Hình Sony Xperia XZ - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Sony Xperia XZ – Thông số kỹ thuật

Sony Xperia XZ – Cấu hình cơ bản

Sony Xperia XZ MORE PICTURES

Snapdragon 820

5.2″1080×1920 pixels

2900mAh

Android 6.0.1, up to Android 8.0

23MP

3GB RAM

32GB/64GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

161g, 8.1mm độ dày

Sony Xperia XZ – Thông số kỹ thuật chi tiết

Thân máyKích thước146 x 72 x 8.1 mm (5.75 x 2.83 x 0.32 in)
Trong lượng161 g (5.68 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 4), aluminum back, aluminum frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Phát hànhGiới thiệu2016, September 01. Released 2016, October 03
Trạng tháiNgưng kinh doanh
Hệ thốngOSAndroid 6.0.1 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)
ChipsetQualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
CPUQuad-core (2×2.15 GHz Kryo & 2×1.6 GHz Kryo)
GPUAdreno 530
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (uses shared SIM slot) – dual SIM model only
Bộ nhớ trong32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G bandsHSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – F8331, F8332
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41 – F8331, F8332
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps
Hiển thịCông nghệIPS LCD
Kích thước5.2 inches, 74.5 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 4
 Triluminos display X-Reality Engine
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth4.2, A2DP, aptX, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (region dependent)
NFCYes
RadioNo
USBUSB Công nghệ-C 2.0; USB On-The-Go
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum

Camera trướcSingle13 MP, f/2.0, 22mm (wide), 1/3″
Nổi bậtHDR
Video1080p@30fps
Camera sauSingle23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3″, PDAF, Laser AF
Nổi bậtLED flash, HDR, panorama
Video4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS)
Âm thanhLoa ngoàiYes, with stereo speakers
3.5mm jackYes
 24-bit/192kHz audio
PinCông nghệLi-Ion 2900 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 18W Quick Charge 3.0
Stand-byLên đến 600 h (2G) / Lên đến 610 h (3G)
Thời gian gọiLên đến 11 h 40 min (2G) / Lên đến 17 h 30 min (3G)
Tham khảoMàu sắcMineral black, Platinum, Forest blue, Deep pink
ModelsF8331, F8332, SO-01J, SOV34, 601SO
SAR0.81 W/kg (head)     0.35 W/kg (body)    
SAR EU0.85 W/kg (head)     1.20 W/kg (body)    
GiáKhoảng 230 EUR

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Sony Xperia XZ được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Sony Xperia XZ không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcHard reset xóa mật khẩu TV TCL 65EP663Bài sauHard reset xóa mật khẩu FREZEN V10 Menu

Từ khóa » Thông Số Xz