Câu Lưu Là Gì, Nghĩa Của Từ Câu Lưu | Từ điển Việt - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Câu lưu
  • Từ điển Việt - Việt
Câu lưu

Động từ

(Từ cũ) (cơ quan chức năng) bắt giam lại ở một nơi, một chỗ để chờ điều tra, xét xử.

Xem thêm các từ khác

  • Câu lạc bộ

    Danh từ tổ chức được lập ra cho nhiều người tham gia sinh hoạt văn hoá, giải trí trong những lĩnh vực nhất định câu...
  • Câu lệnh

    Danh từ mệnh lệnh được viết cho máy tính bằng ngôn ngữ lập trình.
  • Câu nhạc

    Danh từ bộ phận của đoạn nhạc, tương đương với câu văn, câu thơ.
  • Câu nệ

    Động từ xử lí thiếu linh hoạt, cứ rập khuôn theo cái đã định sẵn câu nệ theo nếp cũ chỉ chú ý nội dung, không câu...
  • Câu rút

    Danh từ giá hình chữ thập, nơi Chúa Jesus bị đóng đinh để chịu cực hình.
  • Câu thúc

    Động từ gò bó, trói buộc, làm mất tự do bị lễ giáo phong kiến câu thúc không chịu bị câu thúc, ràng buộc
  • Câu thơ

    Danh từ đơn vị cơ bản của lời thơ, do từ tạo thành, có một tiết tấu nhất định, thường viết bằng một dòng câu...
  • Câu đầu

    Danh từ thanh xà gác trên hai trụ ngắn trong vì kèo, dùng để đỡ hệ thống rường bên trên.
  • Câu đố

    Danh từ câu văn vần mô tả người, vật, hiện tượng, v.v. một cách lắt léo hoặc úp mở, dùng để đố nhau giải được...
  • Câu đối

    Danh từ thể văn gồm hai vế câu có số lượng từ bằng nhau và đối chọi nhau cả về lời lẫn ý. vật trang trí hoặc để...
  • Cây bóng mát

    Danh từ cây to, có tán lá xoè rộng, trồng để lấy bóng mát.
  • Cây bông

    Danh từ (Từ cũ) pháo hoa hình cây, khi đốt xoè thành nhiều màu đốt cây bông
  • Cây bút

    Danh từ người chuyên viết văn, viết báo (về mặt có một tính chất nào đó) một cây bút trẻ cây bút phóng sự nổi tiếng...
  • Cây bụi

    Danh từ cây gỗ nhỏ, có nhiều cành mọc sát gốc, tạo nên một khóm rậm rừng cây bụi sim, mua là những loài cây bụi
  • Cây cao bóng cả

    cây lâu năm có bóng toả rộng; ví người cao tuổi có vị thế và uy tín, có thể làm tấm gương, làm chỗ dựa cho người...
  • Cây công nghiệp

    Danh từ cây trồng cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp, như cao su, dầu, v.v. tăng diện tích cây công nghiệp
  • Cây cảnh

    Danh từ cây trồng để làm cảnh (nói chung) phát triển nghề trồng hoa, cây cảnh nghệ thuật chơi cây cảnh
  • Cây cọ

    Danh từ cây bút lông để vẽ; cũng dùng để chỉ người vẽ tranh, hoạ sĩ (về mặt có một tính chất nào đó) một cây cọ...
  • Cây cối

    Danh từ cây (nói khái quát) bảo vệ cây cối trong công viên cây cối mọc um tùm
  • Cây cổ thụ

    Danh từ xem cổ thụ
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • rungringlalen rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 0 · 08/03/24 03:58:33
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 0 · 24/04/24 08:11:15
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Câu Lưu Là Gì