Tra Từ: Câu Lưu - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
拘留 câu lưu1/1
拘留câu lưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giam giữ, cầm giữTừ điển trích dẫn
1. Bắt giữ. ◇Hán Thư 漢書: “Hung Nô nhân mỗi lai hàng Hán, Thiền Vu diệc triếp câu lưu Hán sứ dĩ tương báo phục” 匈奴人每來降漢, 單于亦輒拘留漢使以相報復 (Hung nô truyện hạ 匈奴傳下, Tán 贊). 2. Giam giữ tạm thời (pháp luật).Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt giam.Từ khóa » Câu Lưu Là Gì
-
Sức ép Quốc Tế Khiến Việt Nam Phải Cấm Câu Lưu Trong Dự Thảo Luật ...
-
Cấm Câu Lưu - Quy định Tiến Bộ Của Ngành Công An - PLO
-
Nghĩa Của Từ Câu Lưu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "câu Lưu" - Là Gì? - Vtudien
-
'câu Lưu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Câu Lưu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Câu Lưu Là Gì, Nghĩa Của Từ Câu Lưu | Từ điển Việt - Việt
-
Câu Lưu Nghĩa Là Gì?
-
Từ Câu Lưu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ông Nguyễn Quang A Lên án Việc Bị Câu Lưu - BBC News Tiếng Việt
-
Câu Lưu Là Gì
-
Top 12 Câu Lưu Là Gì - Học Wiki
-
Từ Điển - Từ Câu Lưu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Câu Lưu Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh