Cầu Nguyện Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
pray, bless, prayer là các bản dịch hàng đầu của "cầu nguyện" thành Tiếng Anh.
cầu nguyện + Thêm bản dịch Thêm cầu nguyệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pray
verbto petition a higher being [..]
Hoàng đế cầu nguyện cho những linh hồn đã khuất.
The Emperor prayed for the souls of the deceased.
en.wiktionary.org -
bless
verb interjectionJames, anh chỉ cần cầu nguyện cho tôi thôi.
James, you just gave me your blessing just now.
glosbe-trav-c -
prayer
nounViệc chỉ dâng lên một lời cầu nguyện thì khá khác biệt với việc dâng lên một lời cầu nguyện có ý nghĩa.
Simply saying prayers is quite a different thing from engaging in meaningful prayer.
wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cầu nguyện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cầu nguyện + Thêm bản dịch Thêm Cầu nguyệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
prayer
nouninvocation or act that seeks to activate a rapport with a deity
Sử dụng đoạn “Một Mẫu Mực Cầu Nguyện” của bài này trong cuộc thảo luận về sự cầu nguyện.
2004, 24. Use the article’s section “A Pattern for Prayer” in the discussion on prayer.
wikidata
Bản dịch "cầu nguyện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cầu Nguyện Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cầu Nguyện - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cầu Nguyện" - Là Gì?
-
Từ Cầu Nguyện Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cầu Nguyện Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Cầu Nguyện Trong Từ điển Có Nghĩa Là Gì? - Dios Eterno
-
'cầu Nguyện' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Cầu Nguyện Bằng Tiếng Anh
-
Cầu Nguyện - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cầu Nguyện Trong Phật Giáo Có ý Nghĩa Gì? - .vn
-
Tra Từ: Cầu Nguyện - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Nguyện - Từ điển Hán Nôm
-
Nguyện Cầu Là Gì, Nghĩa Của Từ Nguyện Cầu | Từ điển Việt
-
Từ điển Việt – Bồ – La Giúp Hiểu Rõ ý Nghĩa Một Số Kinh - Dòng Tên
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cầu Nguyện' Trong Từ điển Lạc Việt