Từ điển Tiếng Việt "cầu Nguyện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cầu nguyện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cầu nguyện

- đgt. (H. cầu: xin; nguyện: mong mỏi) Xin một đấng thiêng liêng ban cho một việc gì: Bà cụ đọc kinh cầu nguyện cả buổi tối.

hdg. Ước xin với trời đất. Đọc kinh cầu nguyện. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cầu nguyện

cầu nguyện
  • verb
    • bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed
      • kinh cầu nguyện: a book of prayer
      • lời cầu nguyện: a prayer

Từ khóa » Cầu Nguyện Là Gì Từ điển