20 Jul 2020 · Cậu ruột tiếng Anh là uncle, phiên âm /ˈʌŋkəl/, là em trai của mẹ. Cậu là người rất đặc biệt và quan trọng trong gia đình, là người có nhiều ...
Xem chi tiết »
cậu ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cậu ruột sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cô/dì/thím/mợ chú/bác/cậu/dượng trong tiếng Anh gọi là gì? · Ví dụ: - My aunt is a excellent teacher (Dì của tôi là một giáo viên xuất sắc) - I have lived with ...
Xem chi tiết »
1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên · 2. family /'fæməli/: gia đình, gia quyến, họ · 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ...
Xem chi tiết »
Một số mẫu câu tiếng Anh về cậu ruột. I have lots of uncles and aunts. Tôi có rất nhiều chú và dì. We're going to visit my aunt and uncle on ...
Xem chi tiết »
10 Mar 2016 · Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các thành viên trong ... ví dụ halfbrother là "anh/em trai khác cha hoặc mẹ".
Xem chi tiết »
12 Sept 2020 · Nếu trong tiếng Việt, mỗi từ biểu thị một mối quan hệ khác nhau thì trong tiếng Anh, 1 từ có thể biểu thị nhiều mối quan hệ, nhiều vai trò khác ...
Xem chi tiết »
1 day ago · 1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình ruột thịt · Các con của bạn sẽ gọi anh trai của chúng là brother, chị gái là sister/ older sister/ ...
Xem chi tiết »
12,14. uncle /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng... 13,15. aunt /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái... 16,18. cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, ...
Xem chi tiết »
18 May 2022 · Danh từ ; sibling, anh (chị em) ruột ; brother, anh em trai ; sister, anh em trai ; cousin, anh chị em họ ; first cousin, anh (chị) con bác, em.
Xem chi tiết »
First cousin: anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột. First cousin once removed: cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) ruột. G. Genealogy: phả hệ.
Xem chi tiết »
lẫn mỗi khi cho rằng cậu là con ruột của Lawrence. Linda herself often mistakes him to being Lawrence's biological son. Angelina Jolie đã có 3 con ruột và 3 ...
Xem chi tiết »
husband, chồng ; wife, vợ ; brother, anh trai/em trai ; sister, chị gái/em gái ; uncle, chú/cậu/bác trai.
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó, trong mỗi gia đình, tình cảm giữa các thành viên phải luôn được gắn bó và vun đắp. Dù không phải anh em ruột thịt nhưng dù là họ hàng thì cũng nên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cậu Ruột Tiếng Anh La Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cậu ruột tiếng anh la gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu