CON RUỘT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CON RUỘT " in English? con ruột
biological child
con ruộtcon đẻđứa con sinh họcbiological son
con trai ruộtcon trai sinh họcown children
đứa con của mìnhcon riêngchính contrẻ em của chínhcon ruộtbiological children
con ruộtcon đẻđứa con sinh họcbiological daughter
con gái ruộtcon gái sinh học
{-}
Style/topic:
His ape mother, Kala, loved him as her own.Angelina Jolie đã có 3 con ruột và 3 con nuôi.
Angelina Jolie has three biological children and three adopted children..Họ đã nuôi nấng em ngay cả khi em không phải con ruột của họ.”.
They raised me even though I wasn't even their real daughter.”.Mẹ tao đối xử với cô ta như con ruột, mà cô ta báo đáp mẹ tao như thế nào?
My mother treated her like a biological daughter, and how did she return the favor?Sự thật là hắn vẫn hy vọng mình là con ruột của thái tử.
The fact he claims to be Prince's biological son.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesniêm mạc ruộtmicrobiome ruộtlòng ruộtgiun đường ruộtUsage with verbsviêm ruột thừa thành ruộtqua ruộtUsage with nounsruột non ruột già ruột người con ruộtruột gan ruột cá MoreKhoảng 1 tháng trước, anh ấy phát hiện ra đứa conthứ 2 của chúng tôi không phải là con ruột.
About a month ago hefound out our second child was not biologically his.Và thề với con là con là con ruột của cha chứ không phải con của ai khác.
Then promise me that I am of your blood and of no one else's. You are our son.Ông đã chịu trách nhiệm về một đứa trẻ không phải là con ruột của mình?
Do you care for a child who is not your own biological child?Họ đã có một con ruột, Paul, và bắt đầu nhận con nuôi từ khắp nơi trên thế giới.
They already had a biological child, Paul, and then began adopting children from around the world.Thêm vào đó, hắn cũng nhận ra mình là con nuôi chứ không phải con ruột của bà.
He also realizes that he is adopted and not her biological child.Một bà mẹ muốn nhận lại con ruột, bà mẹ còn lại thì muốn giữ đứa trẻ bà đã nuôi nấng.
One of the mothers wants to get her biological daughter back, while the other prefers to keep the girl she has raised.Linh tính mách bảo đứatrẻ họ đang nuôi không phải con ruột.
The hospital management states that the boy theyhave been raising is not their biological son.Sau khi đã lật đổ thần Caelus,hắn lại lo sợ rằng những đứa con ruột sẽ làm điều tương tự với mình.
After successfully overthrowing Caelus, he feared that his own descendants would do the same.Rất nhiều người có xu hướng gần gũi với thú cưng của họ hơn là những thành viên trong gia đình,họ đối xử với chúng như thể đó là con ruột của họ vậy.
Many people tend to feel closer to their animals than their own family members andtreat them as they would their own children.Người phụ nữ mà cậu nghĩ là mẹ mình đã nuôi nấng và yêu thương cậu như con ruột, nhưng bà ấy ko phải là người sinh ra cậu.
The woman you knew as your mother raised you and loved you as if you were her own, but she did not give birth to you.Người vợ sau này của ông Robert Kardashian từng khẳng định, trước khi Robert qua đời năm 2003,ông kể với vợ rằng Khloe không phải là con ruột của mình.
It seems the ex of late Robert Kardashian is saying that before hedied he told her that Khloe is not his bioligical daughter.Sau khi biết Kevin và Whitney đã qua đời, Paula quyết định đòi lại con ruột của mình và kiện đòi quyền giám hộ Rebecca vào năm 1999.
After Kevin and Whitney died, Paula attempted to claim her biological child, suing for custody of Rebecca in 1999.Nhưng điều đáng buồn là ông ấy chẳng bao giờ gặpJeff sau khi phát hiện đó là con ruột của mình.
But the sad part is that henever met Jeff after he found out he was his biological father.Bốn người con ruột của bà cũng nuôi dưỡng những đứa trẻ, có ba người còn tiếp bước của cha mẹ, nhận về mái ấm của mình những đứa con nuôi.
Four of her biological children have fostered children, and three of them followed their parents' footsteps and adopted kids of their own.Gần đây, thông qua xét nghiệm ADN tôi đã phát hiện ra rằngmình không phải là con ruột của cha tôi.
I recently found out by accident via a 23andMeDNA test that I'm not my dad's biological child.Con ruột của ông là Toshimasu được Maeda Toshihisa nhận nuôi và sau đó về dưới trướng Nobunaga cùng với Kazumasu và chú nuôi của Toshimasu là Maeda Toshiie.
His biological son, Toshimasu, was adopted by Maeda Toshihisa and later served Nobunaga alongside Kazumasu and Toshimasu's adopted uncle, Maeda Toshiie.Bên cạnh đó, các giáoviên Philippines là cha mẹ nuôi và đối xử với học viên như là con ruột của họ.
On the other hand,Filipino teachers serve as their foster parent and treat them as their own child.Mẹ của ông là nữ diễn viên Kippe Cammaerts, và ông là con ruột của nam diễn viên Tony Van cầu, mặc dù ông được nuôi dưỡng bởi cha dượng của mình, Jack Morpurgo.
His mother was actress Kippe Cammaerts, and he was the biological son of actor Tony Van Bridge, although he was raised by his stepfather, Jack Morpurgo.Giờ con muốn công bố cho cả thiên hạ biết,chuyện Jin không phải là con ruột của con sao?
Now I want to announce to the whole world know,Jin story is not a child's biological child stars?Như là hệ quả, các nhà nghiên cứu giờ đây nghĩ rằngKhufu có thể không phải là người con ruột của Sneferu, nhưng Sneferu đã hợp pháp hóa địa vị và thứ bậc trong hoàng gia của Khufu thông qua hôn nhân.
As a result, researchers now think Khufumay not have been Sneferu's biological son, but that Sneferu legitimised Khufu's rank and familial position by marriage.Bà đã cho con gái mình làm con nuôirồi sau đó nhận nuôi cô để không ai có thể biết đó là con ruột của mình.
She gave her daughter up for adoption,and then adopted her so no one would suspect she was her biological child.Đứa trẻ có thể là con ruột của quí vị hoặc một đứa trẻ có quan hệ bà con với quí vị, ví dụ như anh, chị, em, cháu trai, cháu gái, con riêng hoặc con nuôi.
The child can be your own child or another child who is related to you, such as a brother or sister, niece, nephew, stepchild, or a foster child..Trong cuộc phỏng vấn đầy nước mắt với DailyMailTV,Kristine khẳng định bà đối xử với những đứa con nuôi như thể chúng chính là con ruột của mình.
In a frank and tearful interview with DailyMailTV,Kristine Barnett insisted she treated the new addition to her family as if she were her biological child.Ví dụ như, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Evolution and Human Behavior năm 2009, nhận thấy rằng, con nuôi vàcon nhận được bỏ rơi nhiều hơn con ruột.
For example, a study published in the journal Evolution and Human Behaviour in 2009, found that overall,stepchildren and adopted children are neglected more than biological children.Display more examples
Results: 53, Time: 0.0308 ![]()
con ruồicon sai rồi

Vietnamese-English
con ruột Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Con ruột in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
connounconchildsonbabyconadjectivehumanruộtnoungutbowelintestineruộtadjectiveintestinalbiologicalTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cậu Ruột Tiếng Anh La Gì
-
Cậu Ruột Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Cậu Ruột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Cậu Ruột Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
Từ Vựng Về Chức Danh, Cấp Bậc Trong Gia đình - VnExpress
-
Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Family » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh » - Tienganh123
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình - SHEC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Gia đình P2 - Aroma
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
1 Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?