Cậu Ruột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cậu ruột
* dtừ
mother's brothers






- cậu
- cậu bé
- cậu cả
- cậu họ
- cậu ấm
- cậu ruột
- cậu trưởng
- cậu bé ẻo lả
- cậu bé phục vụ dưới tàu
- cậu bé theo hầu người đi câu
- cậu bé theo hầu người đi săn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cậu Ruột Tiếng Anh La Gì
-
Cậu Ruột Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Cậu Ruột Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
Từ Vựng Về Chức Danh, Cấp Bậc Trong Gia đình - VnExpress
-
Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Family » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh » - Tienganh123
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Gia đình - SHEC
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Gia đình P2 - Aroma
-
CON RUỘT In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
1 Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?