Cấu Trúc Have Been | Định Nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập

Cấu trúc have been là gì? Cách dùng have been trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Have been trong tiếng Anh
Cấu trúc Have been trong tiếng Anh

1. Have been là gì?

“Have been”có thể được gọi là một trợ động từ, mang nghĩa chung là “đã được, đã từng”. Từ này là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ý nghĩa cụ thể của từ này phụ thuộc vào ý nghĩa của câu nói.

Ví dụ:

  • I have been listening to music all day: Tôi đã nghe nhạc cả ngày
  • They have been sleeping since morning until now: Họ đã ngủ từ sáng đến giờ

2. Cách dùng cấu trúc Have been trong tiếng Anh

2.1. Dùng ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức: S + have + been + Ving…

Cấu trúc Have been ở trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sử dụng để diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai (Cấu trúc Have been sẽ nhấn mạnh tính về tính liền mạch của hành động hay sự việc đó.).

Ví dụ:

We have been camping since early morning: Chúng tôi đã cắm trại từ sáng sớm

They have been holding a party for 2 days now: Họ tổ chức tiệc được 2 ngày rồi

2.2. Have been kết hợp với To

Cấu trúc Have been đi với giới từ “to” có nghĩa là “đi tới đâu”.

Công thức: S + have been + to + địa điểm…

Ví dụ:

  • They have been to Ha Long to hold a year-end party: Họ đã đến Hạ Long để tổ chức tiệc tất niên
  • My friends have been to Hanoi: Bạn bè của tôi đã đến Hà Nội

2.3. Have been trong câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng cấu trúc Have been.

Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…

Câu bị động: S(o) + have/has been + Ved/PII + … + by O(s).

Ví dụ:

  • My parents have bought this car for 2 years: Bố mẹ tôi mua chiếc xe này được 2 năm ➔ This car has been for 2 years by my parents: Chiếc xe này do bố mẹ tôi mua được 2 năm
  • They have built their house for 3 months: Họ đã xây dựng ngôi nhà của họ trong 3 tháng ➔ Their house has been built for 3 months: Ngôi nhà của họ đã được xây dựng được 3 tháng

3. Phân biệt Have been và Have gone

Phân biệt Have been và Have gone
Phân biệt Have been và Have gone

Cả hai cấu trúc Have been và Have gone đều được sử dụng để diễn tả một hành động xong quá khứ. Tuy nhiên, chúng vẫn có điểm khác nhau:

Have gone sử dụng để diễn tả các hoạt động đã được hoàn thành ngay tức khắc trong quá khứ. Từ này thường đi chung với “just”.

Have been sử dụng để diễn tả các hoạt động trong quá khứ nhưng không xác định được thời gian cụ thể

Ví dụ:

  • My brothers have just gone out: Anh em tôi vừa đi chơi xa
  • My brothers have been to Ho Chi Minh city: Anh em tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh

4. Bài tập vận dụng và đáp án

  1. They have (gone/been)_______ to the shopping. I wonder when they will come back.
  2. When they came home, their parents have (gone/been)_____ to Korea.
  3. That children have (gone/been)_____ to Vietnam for 2 weeks before.
  4. You have (gone/been)______ to the bank. You shouls be back soon.
  5. We have (gone/been)____ on holiday.

Đáp án:

  1. Been
  2. Been
  3. Been
  4. Gone
  5. Gone
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập vận dụng và đáp án

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc have been4Life English Center (e4Life.vn) muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng đã giúp các bạn nắm vững các kiến thức ngữ pháp, từ đó đạt điểm ao trong các kì thi sắp tới nhé!

Đánh giá bài viết[Total: 1 Average: 5]

Từ khóa » Công Thức Have Been V3