Cấu Trúc Have Got Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
Có thể bạn quan tâm
Bạn thường bắt gặp cụm từ Have got trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh hay trong các cuộc giao tiếp hằng ngày nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, dùng như thế nào hay phải lưu ý những gì khi dùng trong câu. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Have got trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Have got là gì?
Have got /hæv ɡɑːt/ là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài tập ngữ pháp, cụm từ này có nghĩa là “làm chủ, sở hữu, có”.
Ví dụ:
- I have got two cats and three dogs. (Tôi có hai con mèo và ba con chó.)
- She has got one brother and two sisters. (Cô ấy có một anh trai và hai chị gái.)
- My mother has got a terrible pain in her back. (Mẹ tôi bị đau lưng khủng khiếp.)
- She has got a delightful voice. (Cô ấy có một giọng nói thú vị.)
- Did Nam and Lan have got a car when they were living in London? (Nam và Lan đã có xe hơi khi họ sống ở Luân Đôn chưa?)
- I haven’t got any money. (Tôi không có tiền.)
- Has she got a brother? (Cô ấy có anh trai chưa?)
- I have got a new job. (Tôi vừa mới có một công việc mới.)
2. Cấu trúc Have got trong tiếng Anh
Have got có các cấu trúc chính sau:
a) Dạng khằng định
Cấu trúc chung: S + have/has got + O (Ai đó có/sở hữu cái gì). Trong đó: S là chủ ngữ O là tân ngữVí dụ:
- I have got a new job. (Tôi vừa mới có một công việc mới.)
- Susan has got a straight nose. (Susan có một cái mũi thẳng.)
- His house has got a big sofa. (Nhà của anh ta có một chiếc sofa lớn.)
- I have got a new dog, his name is Peter. (Tớ vừa có một chú chó mới, tên chú ta là Peter.)
- I will be tall because I have got very tall parents. (Tớ sẽ cao thôi vì tớ có bố mẹ cao lắm.)
b) Dạng phủ định
Cấu trúc chung: S + have/has + not + got + O. (Ai đó không có/không sở hữu cái gì). Trong đó: S là chủ ngữ O là tân ngữLưu ý:
- have not = haven’t
- has not = hasn’t
Ví dụ:
- I haven’t got a passport. (Tôi không có hộ chiếu.)
- I haven’t got a washing machine. (Tôi không có máy giặt.)
- I haven’t got any changes. (Tớ chả có đồng tiền lẻ nào.)
- My mother has not got any brother. (Mẹ tớ không có anh trai.)
- I haven’t got any changes. (Tớ chả có đồng tiền lẻ nào.)
- The chair hasn’t got one leg. (Cái ghế thiếu mất 1 chân.)
c) Dạng nghi vấn
Ở dạng nghi vấn ta sẽ có 2 cấu trúc:
- Khi Have/Has đứng đầu câu
- Khi W- đứng đầu câu
Ví dụ:
- Have you got your cat? (Bạn có con mèo nào không thế?)
- Has your brother got his own house? (Anh trai cậu có nhà riêng không?)
- Have you got any money ? (Bạn có tiền không?)
- Has she got a car? (Cô ấy có một chiếc xe hơi không?)
- Has your father got a bike? (Cha của bạn có một chiếc xe đạp?)
Ví dụ:
- When has your boyfriend got his new house? (Khi nào thì bạn trai của bạn có xe mới?)
- What have you got on your mind? (Bạn đang có gì (nghĩ gì) trong đầu thế?)
- When have you got your new car? (Khi nào thì cậu có xe mới?)
3. Cách dùng Have got trong tiếng Anh
Cấu trúc Have got được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:
Được dùng khi muốn nói ai đó có/sở hữu hoặc không có/sở hữu cái gì
Ví dụ:
- John has got a new bike. (John có một chiếc xe đạp mới.)
- His house has got a big sofa. (Nhà của anh ta có một chiếc sofa lớn.)
- Son has got a new phone (Son có một chiếc điện thoại mới)
- My father has got a new laptop (Cha tôi có một chiếc máy tính xách tay mới)
- She hasn’t got a car. (Cô ấy không có xe hơi.)
- My mother has not any brother. (Mẹ tớ không có anh trai.)
- I haven’t got any changes. (Tớ chả có đồng tiền lẻ nào.)
Được dùng khi nói về bệnh tật, đau ốm, thể trạng,..
Ví dụ:
- I have got a toothache (Tớ bị đau răng.)
- Jane has got a headache (Jane bị đau đầu.)
- I have got a terrible headache (Tôi bị đau đầu kinh khủng.)
- John has got a toothache (John bị đau răng.)
Được dùng khi muốn hỏi ai đó có/sở hữu cái gì không.
Ví dụ:
- Has your brother got his own house? (Anh trai cậu có nhà riêng không?)
- Have you got any money? (Bạn có tiền không?)
- Has she got a brother?
- Has she got a car? (Cô ấy có một chiếc xe hơi không?)
- Has your father got a bike? (Cha của bạn có một chiếc xe đạp?)
4. Các lưu ý khi dùng Have got trong tiếng Anh
Để tránh các sai lầm khi sử dụng cấu trúc Have got, bạn cần phải lưu ý một vài điều sau:
Dù cùng nghĩa với Have, ta chỉ dùng Have got với đồ vật và các loại bệnh, KHÔNG dùng để miêu tả hành động
Ví dụ:
- I have breakfast everyday. (Tớ ăn sáng hàng ngày.) – Đúng
- I have got breakfast. – Sai
- I have lunch with my friends. (Tôi ăn trưa với bạn của tôi.) – Đúng
- I have got lunch with my friends. – Sai
Have và Have got đều được sử dụng đối với thì hiện tại đơn. Thế nhưng CHỈ CÓ Have mới sử dụng dành cho dạng thì quá khứ đơn hay thì tương lai.
Ví dụ:
- She had a cat a few years ago. (Cô ấy có một chú mèo vài năm trước.) – Đúng
- She had got a cat a few years ago. – Sai
- He had a dog a few months ago. (Anh ta có 1 chú chó vài tháng trước.) – Đúng
- He had got a dog a few months ago. – Sai
Chúng ta có thể viết tắt đối với Have got đối với dạng khẳng định (nhưng Have thì không)
Ví dụ:
- I have got a beautiful dress. = I’ve got a beautiful dress. (Tớ có một chiếc váy rất đẹp đó.) – Đúng
- I’ve a beautiful dress. – Sai
- I have got a new car = I’ve got a new car. (Tôi có 1 chiếc xe hơi mới.) – Đúng
- I’ve a new car. – Sai
5. Bài tập cấu trúc Have got trong tiếng Anh
Cấu trúc Have got trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!
a) Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống
- I _ one cat and two dogs at home.A. ‘ve gotB. has gotC. got
- __ a swimming pool in their house?A. Has they gotB. Have they gotB. they got
- The buffalo _ four legs.A. gotB. have gotC. has got
- _ you _ an umbrella. It’s raining outside.A. Have – gotB. Has – gotC. Had … got
- I _ any sister.A. haven’t not gotB. have not gotC. has not got
- When _ she _ new shoes?A. does – have gotB. has – gotC. have – got
Đáp án bài 1:
- A
- B
- C
- A
- B
- B
b) Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
- I don’t has any notebook.
- She has get a straight nose.
- Do you have got any jacket?
- Has you got any sugar?
- Have she got short blue hair?
Đáp án bài 2:
- I don’t has any notebook.=> I don’t have any notebook/I haven’t got any notebook.
- She has get a straight nose.=> She has got a straight nose.
- Do you have got any jacket?=> Have you got any jacket?/Do you have any jacket?
- Has you got any sugar?=> Have you got any sugar?
- Have she got short blue hair?=> Has she got short blue hair?
c) Bài 3: Dùng cấu trúc Have got để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh
- Bạn có gặp vấn đề gì không?
- Cô ấy đã có một con mèo mới.
- Tôi đã có một chiếc xe mới.
- Tôi đã có một công việc mới.
- Susan đã có một chiếc mũi thẳng.
- Nhà anh ấy có một chiếc ghế sô pha lớn.
- Tôi bị nhức đầu kinh khủng
- John bị đau răng
Đáp án bài 3:
- Have you got any problems?
- She has got a new cat.
- I have got a new car.
- I have got a new job.
- Susan has got a straight nose.
- His house has got a big sofa.
- I have got a terrible headache
- John has got a toothache
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Have got trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Have got thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!
Từ khóa » Cách Dùng Have Got Has Got
-
Cách Dùng 'have' Và 'have Got' Khiến Nhiều Người Nhầm Lẫn
-
Động Từ Have Got Và Has Got - Learn English, Excel, Powerpoint
-
Ngữ Pháp Cơ Bản - Bài 12: Cấu Trúc Have Got/ Has Got
-
Nắm Chắc Cấu Trúc Have Got Và Cách Dùng Chuẩn Xác
-
Cấu Trúc Have Got | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Have Got Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Have Got / Has Got Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Trọn Bộ Cấu Trúc Have Got Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Have Got Và Has Got - Dịch Thuật ADI
-
Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Have Got Và Has Got Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Have Got Và Has ...
-
Cách Sử Dụng “ Have” Và “ Have Got” Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc “Have Got” - Aland English
-
Have (got) - Học Tiếng Anh