Have (got) - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Home
- ›
- Tiếng Anh cơ bản
- ›
- Have got
1. Cách dùng Cách dùng chủ yếu của have (got) là để biểu đạt sự sở hữu. I have a car phone./ I've got a car phone. (Tôi có một chiếc điện thoại dùng trong xe hơi.) Mike has a small flat./ Mike has got a small flat. (Mike có một căn hộ nhỏ.) Bên cạnh sự sở hữu, have (got) còn biểu đạt một số ý nghĩa liên quan khác. Kate has (got) blue eyes. (Kate có đôi mắt màu xanh.) I've got an idea. (Tôi có ý tưởng này.) The protesters had (got) plenty of courage. (Những người biểu tình nhận được rất nhiều sự ủng hộ.) Have you (got) any brothers or sisters? (Bạn có anh chị nào không?) I had (got) a number of phone calls to make. (Tôi có nhiều cuộc gọi cần phải gọi.) I've (got) a terrible headache. (Tôi bị đau đầu kinh khủng.) I haven't got time to wait. (Tôi không có thời gian để chờ đợi.)
a. Have (got) có thể biểu đạt một sự sở hữu vĩnh viễn hoặc tạm thời. Louise has (got) a new radio. She bought it yesterday. ( Louise có một chiếc radio mới. Cô ấy mua nó hôm qua => Radio là của Louise, cô ấy có quyền sở hữu lâu dài với nó.) Louise has (got) a book that belongs to me. ( Louise mượn tôi một quyển sách => Quyển sách không thuộc về Louise, cô ấy có quyền sở hữu tạm thời với nó.) b. Chúng ta có thể dùng with cho một sự sở hữu sau một cụm danh từ. We saw a man with a gun. (= a man who had a gun) (Chúng tôi thấy một người đàn ông với một cây súng.) Nhưng with không thể thay thế động từ chính. The man had a gun (Người đàn ông có súng). KHÔNG DÙNG The man was with a gun. c. Have (got).. on có nghĩa là mặc(=wear). Mandy has (got) a long dress on. (= Mandy is wearing a long dress.) (Mary đang mặc một chiếc váy dài.) d. Mẫu câu với have (got) có nghĩa giống như there + be. The T-shirt had a slogan on it. (= There was a slogan on the T-shirt.) (Trên cái áo phông có một câu khẩu hiệu.)
2. Dạng của have (got). a. Have (got) diễn tả một trạng thái. Ta không dùng nó trong thì tiếp diễn. - Hiện đại đơn I/you/we/they have I/you/we/they have got he/she/it has he/she/it has got - Quá khứ đơn everyone had everyone had got (tất cả các ngôi đều chia như nhau) - Hiện tại hoàn thành I/you/we/they have had he/she/it has had - Quá khứ hoàn thành everyone had had ( tất cả các ngôi đều chia như nhau) b. Got là một từ không trang trọng, đặc trưng cho hội thoại hàng ngày. Chúng ta có thể dùng nó trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, nhưng nó phổ biến ở thì hiện tại hơn quá khứ. Và nó thông dụng ở Anh hơn ở Mỹ. Nếu chỉ có từ have, chùng ta thường dùng ở dạng đầy đủ. Nếu have đứng trước got, ta có thể dùng dạng rút ngắn 've, 's hoặc 'd. Hiện tại đơn: I have the key. (ít trang trọng). I have got the key. (không trang trọng). I've the key. (không thường dùng). I've got the key. (không trang trọng). Quá khứ đơn I had the key. (hay dùng). I had got the key. (ít dùng). I'd the key. (không dùng). I'd got the key. (ít dùng). Chú ý: Trong cuộc nói chuyện thân mật, got có thể được dùng mà không cần có have. I got lots of time. (= I've got lots of time.) (Tôi có rất nhiều thời gian.) You got any money? (= Have you got any money?) (Bạn có tiền không?) c. Dưới đây là một số mẫu câu ta thường không dùng got. Ta không dùng got trong thì hoàn thành. I've had these shoes for years. (Tôi đã có đống giày này rất nhiều năm rồi.) Ta thường không dùng got ở dạng nguyên thể hoặc V-ing. It would be nice to have lots of money. (Sẽ thật tuyệt nếu có nhiều tiền.) It's pretty depressing having no job. (Thất nghiệp thật là chán.) Ta không dùng got trong câu trả lời ngắn. Have you got your bag? ~ Yes, I have. (Bạn có túi không?~ Có, tôi có.) Và ta thường không dùng got sau động từ khuyết thiếu. You can have these magazines if you like. (Bạn có thể lấy những tạp chí này nếu bạn thích.) Chú ý a. Have got có thể là dạng hiện tại hoàn thành của get. I left my books outside. They've got wet. (= have become) (Tôi để đống sách ở ngoài. Chúng đã bị ướt.) So sánh hai ví dụ sau: I've got some sugar from our next-door neighbour. (= have obtained/borrowed) (Tôi đã đã mượn/vay ít đường từ nhà hàng xóm bên cạnh.) I've got some sugar somewhere. I think it's in the cupboard. (= have) (Tôi có đường ở đâu đó. Tôi nghĩ nó ở trên tủ bếp.) b. Khi have got có nghĩa là nhận được, ta có thể dùng nó ở dạng nguyên thể, V-ing và sau động từ khuyết thiếu. We're grateful to have (got) somewhere to live. (to have got = to have found) (Chúng tôi rất hạnh phúc khi tìm được một nơi để ở.) Can't help having (got) a cold, can I? (having got = having caught) (Tôi không thể tránh khỏi bị cảm lạnh, đúng không?) They must have (got) our letter by now. (must have got = must have received) (Họ nhất định đã nhận được lá thư của chúng ta rồi.) d. Ở câu phủ định và câu hỏi (câu nghi vấn), ta có thể dùng have và do như là một trợ động từ. Hiện tại đơn: I don't have a key. I haven't got a key. Do you have a key? Have you got a key? I haven't a key. (ít trang trọng) Have you a key? (ít trang trọng)
Quá khứ đơn: I didn't have a key. (thường dùng) I hadn't got a key. (ít dùng) Did you have a key? (thường dùng) Had you got a key? (ít dùng) I hadn't a key. (ít dùng) Had you a key? (ít dùng) Ở thì hiện tại, I don't have và I haven't got đều có thể dùng được, mặc dù người Mỹ thường dùng I don't have. Trong thì quá khứ, ta thường dùng did.
Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?
TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.
Bài học tiếp:
Động từ thường have ( the ordinary verb have) Động từ rỗng (Empty Verbs) Động từ thường do (The ordinary verb do) Do và make (Do and make) Giới thiệu động từ khuyết thiếu (Introduction to modal verbs)Bài học trước:
Động từ thường be (The ordinary verb be) Trợ động từ và động từ thường (auxiliary verbs and ordinary verbs) Văn phong đặc biệt (Special styles) Một vài cách khác để tránh sự lặp lại (Some other ways of avoiding repetition) Các câu có 'so, neither',... (Patterns with so, neither etc)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em ×Từ khóa » Cách Dùng Have Got Has Got
-
Cách Dùng 'have' Và 'have Got' Khiến Nhiều Người Nhầm Lẫn
-
Động Từ Have Got Và Has Got - Learn English, Excel, Powerpoint
-
Ngữ Pháp Cơ Bản - Bài 12: Cấu Trúc Have Got/ Has Got
-
Nắm Chắc Cấu Trúc Have Got Và Cách Dùng Chuẩn Xác
-
Cấu Trúc Have Got | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Have Got Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Have Got / Has Got Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Trọn Bộ Cấu Trúc Have Got Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Have Got Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Động Từ Have Got Và Has Got - Dịch Thuật ADI
-
Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Have Got Và Has Got Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Have Got Và Has ...
-
Cách Sử Dụng “ Have” Và “ Have Got” Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc “Have Got” - Aland English