Cấu Trúc Object | Cách Dùng Trong Tiếng Anh Kèm Bài Tập Có đáp án

Banner backgroundNgữ phápNgữ pháp cơ bản

Object là gì? Cách dùng trong tiếng Anh kèm bài tập có đáp án

Object là gì? Cách dùng trong tiếng Anh kèm bài tập có đáp ánCấu trúc Object là một cấu trúc hay và được ứng dụng phổ biến trong tiếng Anh. Việc nắm các cấu trúc Object giúp người học diễn đạt ý kiến và quan điểm một cách trôi chảy và chính xác hơn.Cao Thị ThuậnCao Thị Thuận18/07/2022Quy tắc biên tậpChia sẻ

TÓM TẮT NỘI DUNG

object la gi cach dung trong tieng anh kem bai tap co dap an

Key takeways

Object giữ hai vai trò trong câu: danh từ và động từ. Khi làm danh từ, object có nghĩa là “đồ vật” hoặc “tân ngữ”. Khi làm động từ, object có nghĩa “phản đối”.

Cấu trúc object phổ biến bao gồm:

  • money is no object (tiền không thành vấn đề)

  • with the object of (với mục đích làm gì)

  • object to V-ing/ N (phản đối việc gì, điều gì)

  • object to somebody doing something (phản đối ai làm gì)

Loại từ và chức năng trong câu của Object

Object là danh từ

Khi Object là danh từ, nó mang nghĩa “đồ vật, vật thể”, có cách phiên âm là /ˈɑːbdʒekt/ hoặc /ˈɑːbdʒɪkt/. Một số collocations hữu ích đi kèm với objects bao gồm

  • household objects (n) vật dụng, đồ dùng trong gia đình

Ví dụ: When I first moved in a new apartment, I had to buy many new household objects, such as cups, bowls and a fan. (Khi tôi mới chuyển đến căn hộ mới, tôi phải mua nhiều đồ dùng hằng ngày, ví dụ cốc nước, tô và 1 cái quạt).

  • precious objects (n) đồ, vật dụng quý giá

Ví dụ: My two most precious objects are my laptop and mobile phone (2 đồ vật quý giá nhất với tôi là chiếc máy tính và chiếc điện thoại).

  • physical objects (n) đồ dùng hữu hình

Ví dụ: In my opinion, the Internet cannot replace the thrill of holding the physical object of a book in my hands. (Theo tôi, Internet không thể thay thế cảm giác hạnh phúc của việc cầm một vật hữu hình như quyển sách trên tay).

Bên cạnh lớp nghĩa trên, danh từ object còn có nghĩa “mục đích, mục tiêu”. Trong trường hợp này, object đồng nghĩa với “aim/purpose”.

Ví dụ: My sole object in life is to become a successful writer (Mục tiêu duy nhất cuộc đời tôi là để trở thành một nhà văn thành công).

Trong khái niệm về ngữ pháp, “object” là tân ngữ trong câu, bao gồm các thành phần danh từ, cụm danh từ và đại từ nhân xưng đứng ngay sau động từ để chịu tác động của động từ đó.

Ví dụ:

  • My mother often buys fruit and vegetables when she goes shopping. (Mẹ tôi thường mua hoa quả và rau củ khi bà đi chợ).

Trong câu trên, cụm danh từ “fruit and vegetables” đóng vai trò tân ngữ trong câu, chịu tác động từ động từ “buy”.

  • My parents have two adorable dogs. They often feed them delicious food. (Bố mẹ tôi có nuôi hai con chó. Họ thường cho chúng ăn đồ ăn ngon).

Trong câu trên, đại từ “them” đóng vai trò tân ngữ, chịu tác động từ động từ “feed” (cho ăn).

Object là động từ

Khi Object làm động từ, nó có nghĩa “phản đối” với cách phát âm /əbˈdʒekt/.

Ví dụ:

  • Many local people object to the construction of an airport in the heart of the town (Nhiều người dân địa phương phản đối việc xây dựng một sân bay giữa trung tâm thị trấn).

  • I really object to having to wake up early every morning (Tôi phản đối việc phải thức dậy sớm mỗi buổi sáng).

  • My parents objected that I married the man of my dream (Bố mẹ tôi phản đối việc tôi kết hôn với người đàn ông trong mơ của mình)

Tham khảo:

  • Cấu trúc How many và How much

  • Cấu trúc Agree

  • Cấu trúc What about

Cấu trúc object phổ biến

Cấu trúc object phổ biến

Cấu trúc object phổ biến khi object là danh từ

Cấu trúc “with the object of V-ing” (với mục tiêu ,mục đích để làm gì). Cụ thể

Ví dụ:

  • I study hard with the object of becoming rich and successful (Tôi học hành chăm chỉ với mục tiêu trở nên giàu có và thành công).

  • A lot of people wake up early with the object of avoiding traffic congestion (Nhiều người thức dậy sớm với mục đích tránh tình trạng kẹt xe).

Thành ngữ “money is no object” (tiền không là vấn đề)

Ví dụ:

  • My bestfriend comes from a super wealthy family, so money is no object to him (Bạn thân nhất của tôi đến từ gia đình rất giàu có, vì vậy tiền không là vấn đề với cậu ấy)

  • Many people buy a lot of expensive watches and cars since money is no object to them (Nhiều người mua nhiều đồng hồ hiệu và xe đắt tiền vì tiền không thành vấn đề với họ)

Cấu trúc object hữu ích khi object là động từ

  • Cấu trúc “strongly object to N/V-ing” (phản đối kịch liệt việc gì, điều gì)

Ví dụ 1: Many people strongly object to abortion on the grounds that abortion is a crime (Nhiều người kịch liệt phản đối nạo phá thai với lý do rằng nạo phá thai là một tội phạm).

Ví dụ 2: I object to killing animals for human consumption (Tôi phản đối việc giết động vật cho mục đích tiêu thụ của con người).

  • Cấu trúc “object to somebody doing something” (phản đối ai làm gì).

Trong đó, somebody đại diện cho:

  1. Đại từ làm tân ngữ : me (tôi), you (bạn), him (anh ấy), her (cô ấy), them (họ), us (chúng tôi), it (nó).

  2. Danh từ/ cụm danh từ chỉ người.

Ví dụ:

  • My parents are strict, so they object to me dating until I turn 25. (Bố mẹ tôi là người nghiêm khắc, vì vậy họ phản đối việc tôi hẹn hò cho đến khi tôi 25 tuổi).

  • Many parents are so conservative that they object to their children dropping out of college and pursuing their own dream. (Nhiều bố mẹ rất bảo thủ đến mức họ phản đối việc con cái họ bỏ học và theo đuổi đam mê của mình)

Object đi với giới từ gì?

Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với Object, bao gồm "of" và "to".

Object đi với giới từ “of”

Object of + Noun

Object đi với giới từ “of” và danh từ thường được dùng để:

  • Mang nghĩa mục tiêu, mục đích

Ví dụ: The object of this game is to score goals against the other team. (Mục đích của trò chơi này là ghi điểm đánh bại đội bên kia.)

  • Miêu tả vật thể, đối tượng và mục tiêu cần hoặc bắt buộc hướng đến

Ví dụ: My mother has a special object of affection that she cherishes dearly. (Mẹ tôi có một vật đặc biệt mà mẹ yêu thương và quý trọng sâu sắc.)

  • Miêu tả đối tượng hoặc vật thể gây ra cảm xúc đặc biệt cho người khác chẳng hạn như joy (niềm vui), frightening (kinh hoàng), desire (khao khát), sadness (buồn bã),...

Ví dụ: Her latest book is the object of hatred. (Cuốn sách mới nhất của cô ấy là mục tiêu bị ghét.)

Object of + Noun + tobe + to V

Trong trường hợp này, cấu trúc Object được dùng để

  • Giải thích lý do phải thực hiện hành động cụ thể

Ví dụ: The object of this week's workshop is to promote eco-friendly products in the local area. (Mục tiêu của buổi hội thảo tuần này là thúc đẩy sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường trong khu vực địa phương)

  • Bắt buộc ai đó phải hành động theo ý

Ví dụ: The object of the rule is to ensure any employees who arrive to work later than 30 minutes will be penalized. (Mục đích của quy định này là đảm bảo bất kỳ nhân viên nào đến làm việc muộn hơn 30 phút sẽ bị phạt.)

With the object of + V-ing

Có thể sử dụng cụm từ "với mục đích là" thường để:

  • Giới thiệu mục tiêu hoặc ý định cụ thể của một hành động hoặc kế hoạch.

Ví dụ: He started a new fitness routine with the object of losing weight. (Anh ấy bắt đầu một chế độ tập luyện mới với mục đích là giảm cân.)

  • Nhấn mạnh ý định của một hành động, rằng đó không phải là ngẫu nhiên mà là có chủ ý và cần sự tập trung để đạt được kết quả cụ thể

Ví dụ: I am researching a project with the object of learning more about the consequences of climate change on a global scale. (Tôi đang nghiên cứu về một dự án với mục đích tìm hiểu thêm về hậu quả của biến đổi khí hậu trên quy mô toàn cầu.)

Object đi với giới từ “to”

“Object to” phổ biến với cách dùng để thể hiện sự không thích và phản đối của chủ ngữ trước một quyết định hoặc hành động hoặc một cá nhân cụ thể.

Cấu trúc biểu đạt sự phản đối trước một quyết định, đề xuất

  • Cấu trúc: object to + Noun

Ví dụ:

  • The students objected to the professor's decision to increase the difficulty level of the final exam. (Các học sinh phải đối trước quyết định tăng độ khó bài thi cuối kỳ của giáo sư.)

  • The employees strongly object to the regulation to cut employee benefits and perks. (Các nhân viên mạnh mẽ phản đối trước quy định giảm phúc lợi của người lao động.)

Cấu trúc biểu đạt sự phản đối trước một hành động

  • Cấu trúc: object to + V_ing

Ví dụ:

  • The protesters object to building the new highway. (Người biểu tình phản đối việc xây dựng tuyến đường cao tốc mới.)

  • The principal objected to leaving the meeting early, as he believed it would be disrespectful to the presenters. (Hiệu trưởng phản đối việc rời cuộc họp sớm, bởi ông tin rằng điều đó sẽ là không tôn trọng người thuyết trình.)

Cấu trúc phản đối ai làm gì

  • Cấu trúc: object to somebody doing something

Trong đó, somebody đại diện cho:

  • Đại từ làm tân ngữ : me (tôi), you (bạn), him (anh ấy), her (cô ấy), them (họ), us (chúng tôi), it (nó).

  • Danh từ/ cụm danh từ chỉ người.

Ví dụ:

  • My parents are very strict, so they object to me dating until I turn 25. (Bố mẹ tôi rất nghiêm khắc, vì vậy họ phản đối việc tôi hẹn hò cho đến khi tôi 25 tuổi).

  • The judges objected to him submitting the thesis without including references. (Các giám khảo phản đối việc tôi nộp luận văn mà không kèm theo tài liệu tham khảo.)

Mở rộng cấu trúc “object to”

Một số cách dùng khác của cấu trúc “object to” để diễn đạt sự phản đối, bên cạnh những trường hợp thông dụng đã được trình bày trước đó

  • Cấu trúc biểu đạt sự phản đối hoặc không đồng ý trước một ý kiến, quan điểm, thông lệ,... liên quan đến y tế, nghệ thuật, chính trị và tôn giáo.

Ví dụ:

  • The citizens object to the notion of increasing taxes. (Các công dân phản đối ý tưởng tăng thuế.)

  • Several critics objected to the graphic content of the film, arguing that it was not suitable for younger audiences. (Một số nhà phê bình đã phản đối nội dung hình ảnh của bộ phim, họ cho rằng nó không phù hợp với khán giả trẻ tuổi.)

Thành ngữ và cụm từ chứa Object

Ngoài việc học cấu trúc mới của từ vựng, làm quen với cụm từ và thành ngữ đi cùng từ vựng ấy cũng góp phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp của mỗi người học tiếng Anh. Chúng giúp ta diễn đạt lời nói một cách phong phú, mạch lạc và tự nhiên hơn.

Cụm từ chứa từ Object

Cụm từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Blunt object

Vật thể cùn, được dùng làm vũ khí (gậy, búa,...)

The thief had attacked the woman with a blunt object. (Tên trộm tấn công người phụ nữ với vật thể cùn.)

Everyday object

Vật dụng hàng ngày, thiết yếu trong cuộc sống

The smartphone has become an everyday object for communication and entertainment. (Điện thoại thông minh đã trở thành một vật dụng hàng ngày để giao tiếp và giải trí.)

Flying object

Vật thể bay

Walking home from school, Alex came across an unidentified flying object. (Đi bộ về nhà từ trường, Alex đã phát hiện một vật thể bay không xác định.)

Immovable object

Vật thể bất động

When faced with adversity, the team captain displayed resilience, acting as an immovable object that inspired his teammates to keep pushing forward. (Khi đối diện với khó khăn, đội trưởng đã thể hiện sự kiên nhẫn, như một vật thể bất động và truyền cảm hứng cho đồng đội anh.)

an object lesson

Một ví dụ, bài học cho vấn đề nào đó

The parent used the broken toy as an object lesson to teach their child about the importance of taking care of their belongings. (Cha mẹ sử dụng đồ chơi bị hỏng như một bài học để dạy con về tầm quan trọng của việc chăm sóc đồ đạc của mình.)

Thành ngữ chứa từ Object

Thành ngữ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Something is no object

Điều gì đó không phải là một khó khăn có thể ngăn cản một chuyện xảy ra.

Time is no object during our holiday, so let's take our time. (Thời gian không phải là vấn đề khi ta đi du lịch, vì thế ta không cần vội vàng.)

Money is no object

Tiền không là vấn đề

Send her the biggest flower bouquet - money is no object. (Hãy gửi cho cô ấy bó hoa lớn nhất - tiền không là vấn đề.)

Bài tập object

Bài tập 1: Điền cấu trúc đã học ở trên vào các chỗ trống dưới đây.

1. I have a friend who usually buys me expensive items. She is wealthy, so …………………………. to her.

2. Rachel wanted to quit college as she found that it was not suitable for her. However, her parents strongly ……………….. her idea.

3. When I was younger, my strict parents always …………………………. spending the night at my friends’ house.

4. My brother has been studying hard ………………………… becoming a doctor.

5. Many people …………………………… cycling to work as it is a slow transportation method.

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng nhất

  1. Did you hear the news about the _____________ that was spotted in the sky last night?

A. immovable object

B. blunt object

C. flying object

D. an object lesson

  1. My husband _____________ for a loan from the bank

A. with the object of applying

B. objects of applying

C. object is applying

D. objects to applying

  1. Jeff’s parents are wealthy, so ________________ to him.

A. time is no object

B. money is no object

C. energy is no object

D. knowledge is no object

  1. She ________________ them smoking in the house.

A. object

B. objects to

C. objects of

D. with the object of

  1. Many employees ___________________ working overtime without compensation.

A. object of

B. object to them

C.object to the notion of

D. object of notion

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống cấu trúc Object thích hợp

  1. The students _____________ (finish) classes at 5.30 p.m.

  2. The _____________ this leaflet _____________ (educate) people about endangered species.

  3. She enrolled in the baking class _____________ (open) a bakery.

  4. The baby became the _____________ (affection) at the family gathering.

  5. The teacher _____________ students _____________ (use) their phones during class.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. money is no object

  2. strongly objected to

  3. objected to me

  4. with the object of

  5. object to

Bài tập 3:

  1. object to finishing

  2. object of/is to educate

  3. with the object of opening

  4. object of affection

  5. objects to/ using

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp người học kiến thức tổng quát và chi tiết về cấu trúc object cũng như cách ứng dụng cấu trúc này. Tác giả hy vọng người học nắm kỹ các kiến thức để có thể ứng dụng nó vào việc sử dụng tiếng Anh của mình.

Tài liệu tham khảo

  • Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2022, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

  • ‌Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2022, dictionary.cambridge.org/.

Tham vấn chuyên mônTRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNGXem profile TRẦN HOÀNG THẮNGGiáo viênHọc là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

BÀI VIẾT NỔI BẬT

luyen-noi-tieng-anh-theo-chu-de

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề | Phương pháp nâng cao kỹ năng Nói

ZIM Academy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tất cả bài viết

Không có bài viết nào

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần đăng nhập để có thể bình luận và đánh giá.Đang tải bình luận...

BÀI VIẾT NỔI BẬT

luyen-noi-tieng-anh-theo-chu-de

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề | Phương pháp nâng cao kỹ năng Nói

ZIM Academy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tất cả bài viết

Không có bài viết nào

1900-2833 (08:00 - 21:00)

Từ khóa » Cấu Trúc Với Object