Câu Từ Loại: Funding - TOEIC Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
Em nghĩ là cần danh từ nhưng sao đáp án lại là (D) hả thầy?
The board usually votes on new proposals and which of those will receive ———. (A) fund (C) funded (C) fundable (D) funding
1 Câu trả lời 0 Thích Không thíchFunding là danh từ đó em. Nó có nghĩa là “tiền quỹ”.
○ The board usually votes on new proposals and which of those will receive funding. = Ban quản lý thường bầu chọn những đề xuất mới và chọn ra cái nào trong số đó sẽ nhận tiền quỹ.
Không thể chọn (A) fund vì nó là danh từ đếm được. Nếu dùng nó thì phải có -s: funds.
Please login or Register to submit your answer
Tên người dùng hoặc địa chỉ email
Mật khẩu
Ghi nhớ đăng nhập
Thể loại câu hỏi
- Bài tập tiếng Anh (285)
- Câu hỏi chung (132)
- Ngữ pháp (871)
- TOEIC (699)
- Từ vựng (344)
Liên kết
Thông tin liên lạc
Email: [email protected]
Từ khóa » Fund Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Fund Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Funding Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fund - Từ điển Anh - Việt
-
Fund - Wiktionary Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fund" | HiNative
-
Hạn Mức Ví điện Tử Moca Trên ứng Dụng Grab
-
[PDF] The Client Security Fund Chúng Tôi Ở Đây Để Giúp Đỡ Quý Vị
-
LOẠI QUỸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Hedge Fund" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
[PDF] Fund Transfer - Citibank
-
Mapletree China Opportunity Fund II
-
Disaster Relief Fund: Monthly Reports