fund ý nghĩa, định nghĩa, fund là gì: 1. an amount of money saved, collected, or provided for a particular purpose: 2. money needed or…. Tìm hiểu thêm. Pension fund · Trust fund · Investment fund · Hedge fund
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · funds ý nghĩa, định nghĩa, funds là gì: money, often money for a specific purpose: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
'''fʌnd'''/, Kho, Quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, Chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn, Để tiền vào quỹ công trái ...
Xem chi tiết »
tiền. call-forward (funds): đề nghị chi (tiền): deposit funds: tiền gửi ngân hàng: disbursement from funds: sự chi tiền quỹ: due from other funds: phải thu ...
Xem chi tiết »
a reserve of money set aside for some purpose; monetary fund · a supply of something available for future use; store, stock · a financial institution that sells ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 5, 2021 · Tiền, vốn, quỹ (FUNDS) là tiền mặt hoặc tương đương tiền, hối phiếu hoặc lệnh chi tiển mặt. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho các công ...
Xem chi tiết »
Designated funds and any other funds, such as capital reserves, are allocated to specific projects. more_vert.
Xem chi tiết »
Available Funds là gì? Đây là những khoản vốn sẵn có trong tài khoản của người chủ nắm giữ chúng để rút vốn hay dùng cho các mục đích sử dụng khác ...
Xem chi tiết »
Funding là gì? · Funding là Đổi Nợ, Đảo Nợ; Cấp Vồn, Tài Trợ. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2019 · Quĩ tương hỗ trong tiếng Anh là Mutual Funds. Quĩ tương hỗ là một hình thức trung gian tài chính mà theo đó, cơ chế hoạt động của quĩ là huy ...
Xem chi tiết »
funds tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng funds trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Các quỹ phòng hộ, quỹ tự bảo hiểm rủi ro hay quỹ đối xung (hedge fund) là các quỹ đầu tư tư nhân được quản lý chủ động. ... Họ đầu tư vào một phạm vi đa dạng các ...
Xem chi tiết »
Kho. a fund of humour — một kho hài hước. Quỹ. (Số nhiều) Tiền của. in funds — có tiền ...
Xem chi tiết »
Mutual fund that invests most or all of its resources in the units of other mutual funds. Also called umbrella fund. Source: Fund of funds là gì? Business ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: fund fund /fʌnd/. danh từ. kho. a fund of humour: một kho hài hước. quỹ. (số nhiều) tiền của. in funds: có tiền, nhiều tiền.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Funds Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề funds là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu