Đồng Nghĩa Của Fund - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- kho
- a fund of humour: một kho hài hước
- quỹ
- (số nhiều) tiền của
- in funds: có tiền, nhiều tiền
- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
- kho
- ngoại động từ
- chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
- để tiền vào quỹ công trái nhà nước
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
Some examples of word usage: fund
1. I donated money to the fund for cancer research. Tôi đã quyên góp tiền cho quỹ nghiên cứu ung thư. 2. The school is raising funds for a new playground. Trường đang gây quỹ cho một sân chơi mới. 3. The government has allocated funds for improving public transportation. Chính phủ đã phân bổ quỹ để cải thiện giao thông công cộng. 4. We need to fundraise in order to support our community project. Chúng ta cần tổ chức các hoạt động gây quỹ để ủng hộ dự án cộng đồng của chúng ta. 5. The company has set up a fund to help employees in need. Công ty đã thành lập một quỹ để giúp đỡ nhân viên đang gặp khó khăn. 6. The charity organization received a large donation to their fund. Tổ chức từ thiện nhận được một số tiền quyên góp lớn cho quỹ của họ. Từ đồng nghĩa của fundĐộng từ
subsidise subsidize back sponsor underwrite pay for finance support bankroll promote capitalize capitalise endow float grubstake juice patronize patronise stake pick up the check pick up the tabDanh từ
account reserve endowment trust deposit nest egg stock supply repository capital foundation treasury armamentarium hoard inventory kitty mine pool reservoir source store storehouse veinDanh từ
collection bankTừ trái nghĩa của fund
fund Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của functioning as Từ đồng nghĩa của functioning; influential Từ đồng nghĩa của functionless Từ đồng nghĩa của function properly Từ đồng nghĩa của functor Từ đồng nghĩa của fund administrator Từ đồng nghĩa của fundament Từ đồng nghĩa của fundamental Từ đồng nghĩa của fundamentalism Từ đồng nghĩa của fundamentalist An fund synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fund, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của fundHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Funds Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Fund Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Funds Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fund - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Funds - Từ điển Anh - Việt
-
"funds" Là Gì? Nghĩa Của Từ Funds Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tiền, Vốn, Quỹ (FUNDS) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
FUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Available Funds Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Funding Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Quĩ Tương Hỗ (Mutual Funds) Là Gì? Ý Nghĩa Và Phân Loại - VietnamBiz
-
Funds Tiếng Anh Là Gì?
-
Quỹ Phòng Hộ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Fund - Wiktionary Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Fund Of Funds Là Gì?