13 thg 7, 2022 · funds ý nghĩa, định nghĩa, funds là gì: money, often money for a specific purpose: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
fund ý nghĩa, định nghĩa, fund là gì: 1. an amount of money saved, ... Following the repairs to the roof, church funds are now seriously depleted.
Xem chi tiết »
tiền. call-forward (funds): đề nghị chi (tiền): deposit funds: tiền gửi ngân hàng: disbursement from funds: sự chi tiền quỹ: due from other funds: phải thu ...
Xem chi tiết »
Quỹ. relief fund: quỹ cứu tế. - Sinking Fund: quỹ dự phòng rủi ro (trong lĩnh vực địa ốc). (số nhiều) tiền của. in funds: có tiền, nhiều tiền ...
Xem chi tiết »
In private equity, the standard carried-interest allocation historically has been 20% for funds making buyout and venture investments. more_vert.
Xem chi tiết »
a reserve of money set aside for some purpose; monetary fund · a supply of something available for future use; store, stock · a financial institution that sells ...
Xem chi tiết »
funds tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng funds trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Funding là gì? · Funding là Đổi Nợ, Đảo Nợ; Cấp Vồn, Tài Trợ. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Available Funds. Available Funds là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Available Funds - Definition ...
Xem chi tiết »
Fund/funding nghĩa là Kinh phí/cấp kinh phí. Đây là cách dùng Fund/funding. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 5, 2021 · Tiền, vốn, quỹ (FUNDS) là tiền mặt hoặc tương đương tiền, hối phiếu hoặc lệnh chi tiển mặt. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho các công ...
Xem chi tiết »
Quỹ Đầu tư Năng động ( Quỹ ENF), là quỹ Đầu tư Đại chúng dạng mở, ... Việc đầu tư vào quỹ mở không phải là tiền gửi, tiền tiết kiệm hay nghĩa vụ cam kết ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2019 · Quĩ tương hỗ (tiếng Anh: Mutual Funds) có thể hiểu theo cách đơn giản là một loại hình huy động vốn từ công chúng.
Xem chi tiết »
What does having'no recourse to public funds' mean? Visa với điều kiện" No Recourse To Public Funds" nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Insufficient funds là Không đủ tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insufficient funds - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Funds Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề funds nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu