Nghĩa Của Từ Funds - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
tài khoản
Kỹ thuật chung
ngân quỹ
status of funds tình trạng ngân quỹquỹ
Xây dựng
vốn
Kinh tế
công trái
british funds quỹ công trái anhnguồn vốn
sources and uses of funds nguồn vốn và sự dùng vốnquỹ
tiền
call-forward (funds) đề nghị chi (tiền) deposit funds tiền gửi ngân hàng disbursement from funds sự chi tiền quỹ due from other funds phải thu khoản tiền (thiếu) từ quỹ khác due to other funds phải trả khoản tiền cho quỹ khác electronic funds transfer chuyển tiền bằng máy điện tử electronic funds transfer systems sự chuyển tiền bằng điện tử federal funds tiền quỹ liên bang financial funds vốn tiền bạc flow of funds accounts báo cáo kế toán các luồng tiền funds held in custody tiền bảo quản funds statements các báo cáo tiền quỹ improper use of funds sự biển thủ tiền quỹ improper use of funds sự sử dụng gian lận tiền quỹ insufficient funds tiền gởi không đủ low on funds thiếu tiền mặt matching funds số tiền để bù trừ misuse of funds sự lạm tiêu, biển thủ tiền quỹ monetary funds quỹ tiền tệ prevention of misappropriation of funds phòng ngừa lạm dụng tiền quỹ purchase of funds nhận tiền gửi raise funds by subscription (to...) huy động vốn bằng tiền quyên góp statement of variation of funds bản thu chi tiền vốn supply and demand of funds cung cầu tiền vốn uncollected funds tiền chưa được thu nhậntiền bạc
financial funds vốn tiền bạctiền mặt
low on funds thiếu tiền mặttiền dự trữ
tiền gởi (ngân hàng)
trái phiếu kho bạc (của chính phủ Anh)
vốn
vốn liếng
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Funds »Từ điển: Cơ khí & công trình | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Funds Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Funds Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Fund Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fund - Từ điển Anh - Việt
-
FUNDS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"funds" Là Gì? Nghĩa Của Từ Funds Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Funds Tiếng Anh Là Gì?
-
Funding Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Available Funds Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Fund/funding - Từ điển Số
-
Tiền, Vốn, Quỹ (FUNDS) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Quỹ ENF - Eastspring Investments
-
Quĩ Tương Hỗ (Mutual Funds) Là Gì? Ý Nghĩa Và Phân Loại - VietnamBiz
-
PUBLIC FUNDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Định Nghĩa Insufficient Funds Là Gì?