Fund/funding - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | fund/funding |
Thuật ngữ fund/fundingBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Kinh phí/cấp kinh phíXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Fund/funding
| |
| Chủ đề | Chủ đề Luật |
Định nghĩa - Khái niệm
Fund/funding là gì?
Fund/funding có nghĩa là Kinh phí/cấp kinh phí
- Fund/funding có nghĩa là Kinh phí/cấp kinh phí
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.
Kinh phí/cấp kinh phí Tiếng Anh là gì?
Kinh phí/cấp kinh phí Tiếng Anh có nghĩa là Fund/funding.
Ý nghĩa - Giải thích
Fund/funding nghĩa là Kinh phí/cấp kinh phí.
Đây là cách dùng Fund/funding. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật Fund/funding là gì? (hay giải thích Kinh phí/cấp kinh phí nghĩa là gì?) . Định nghĩa Fund/funding là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Fund/funding / Kinh phí/cấp kinh phí. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Funds Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Funds Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Fund Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Funds - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Fund - Từ điển Anh - Việt
-
FUNDS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"funds" Là Gì? Nghĩa Của Từ Funds Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Funds Tiếng Anh Là Gì?
-
Funding Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Available Funds Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Tiền, Vốn, Quỹ (FUNDS) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Quỹ ENF - Eastspring Investments
-
Quĩ Tương Hỗ (Mutual Funds) Là Gì? Ý Nghĩa Và Phân Loại - VietnamBiz
-
PUBLIC FUNDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Định Nghĩa Insufficient Funds Là Gì?
fund/funding