Fund - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfənd/
Danh từ
fund /ˈfənd/
- Kho. a fund of humour — một kho hài hước
- Quỹ.
- (Số nhiều) Tiền của. in funds — có tiền, nhiều tiền
- (Số nhiều) Quỹ công trái nhà nước.
Ngoại động từ
fund ngoại động từ /ˈfənd/
- Chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn.
- Để tiền vào quỹ công trái nhà nước.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thu thập cho vào kho.
Chia động từ
fund| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fund | |||||
| Phân từ hiện tại | funding | |||||
| Phân từ quá khứ | funded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fund | fund hoặc fundest¹ | funds hoặc fundeth¹ | fund | fund | fund |
| Quá khứ | funded | funded hoặc fundedst¹ | funded | funded | funded | funded |
| Tương lai | will/shall²fund | will/shallfund hoặc wilt/shalt¹fund | will/shallfund | will/shallfund | will/shallfund | will/shallfund |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fund | fund hoặc fundest¹ | fund | fund | fund | fund |
| Quá khứ | funded | funded | funded | funded | funded | funded |
| Tương lai | weretofund hoặc shouldfund | weretofund hoặc shouldfund | weretofund hoặc shouldfund | weretofund hoặc shouldfund | weretofund hoặc shouldfund | weretofund hoặc shouldfund |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fund | — | let’s fund | fund | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fund”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Fund Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Fund Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Funding Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fund - Từ điển Anh - Việt
-
Câu Từ Loại: Funding - TOEIC Mỗi Ngày
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fund" | HiNative
-
Hạn Mức Ví điện Tử Moca Trên ứng Dụng Grab
-
[PDF] The Client Security Fund Chúng Tôi Ở Đây Để Giúp Đỡ Quý Vị
-
LOẠI QUỸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Hedge Fund" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
[PDF] Fund Transfer - Citibank
-
Mapletree China Opportunity Fund II
-
Disaster Relief Fund: Monthly Reports