Fund - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfənd/

Danh từ

fund /ˈfənd/

  1. Kho. a fund of humour — một kho hài hước
  2. Quỹ.
  3. (Số nhiều) Tiền của. in funds — có tiền, nhiều tiền
  4. (Số nhiều) Quỹ công trái nhà nước.

Ngoại động từ

fund ngoại động từ /ˈfənd/

  1. Chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn.
  2. Để tiền vào quỹ công trái nhà nước.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thu thập cho vào kho.

Chia động từ

fund
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to fund
Phân từ hiện tại funding
Phân từ quá khứ funded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fund fund hoặc fundest¹ funds hoặc fundeth¹ fund fund fund
Quá khứ funded funded hoặc fundedst¹ funded funded funded funded
Tương lai will/shall²fund will/shallfund hoặc wilt/shalt¹fund will/shallfund will/shallfund will/shallfund will/shallfund
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fund fund hoặc fundest¹ fund fund fund fund
Quá khứ funded funded funded funded funded funded
Tương lai weretofund hoặc shouldfund weretofund hoặc shouldfund weretofund hoặc shouldfund weretofund hoặc shouldfund weretofund hoặc shouldfund weretofund hoặc shouldfund
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại fund let’s fund fund
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fund”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fund&oldid=2038378” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục fund 46 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Fund Loại Từ