Cause Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "cause" thành Tiếng Việt

nguyên nhân, cớ, lý do là các bản dịch hàng đầu của "cause" thành Tiếng Việt.

cause verb noun ngữ pháp

The source or reason of an event or action [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • nguyên nhân

    noun

    source or reason of an event or action

    They agreed to look into the causes of the accident.

    Họ đồng ý xem xét nguyên nhân của vụ tai nạn.

    World Loanword Database (WOLD)
  • cớ

    noun

    But shame awaits those who are treacherous without cause.

    Nhưng ai vô cớ phản bội ắt phải hổ nhục.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • lý do

    noun

    Whatever the cause, money issues can tear at the seams of your marriage.

    lý do là gì, vấn đề tiền bạc có thể làm rạn nứt hôn nhân.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sự nghiệp
    • gây
    • khiến
    • nhân
    • tạo
    • căn duyên
    • duyên cớ
    • hoạt động thiện nguyện
    • lẽ
    • nguyên cớ
    • sai
    • mối
    • bảo
    • chính nghĩa
    • căn nguyên
    • duyên do
    • gây nên
    • gây ra
    • làm cho
    • làm ra
    • mục tiêu
    • mục đích
    • nguyên do
    • sinh ra
    • tạo ra
    • việc kiện
    • việc tố tụng
    • đại nghĩa
    • động cơ
    • do
    • bởi vì
    • lyù do, nguyeân nhaân
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cause " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cause" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Causes Có Nghĩa Là Gì