7 days ago · cause noun (PRINCIPLE) ... an idea or principle strongly supported by some people: He devoted himself to charitable causes and gave away millions ... Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
'''kɔ:z'''/ , Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, Lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, Mục tiêu, mục đích, Sự nghiệp, đại nghĩa, ...
Xem chi tiết »
Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. ... Lẽ, cớ, lý do, động cơ. ... (Pháp lý) Việc kiện, việc tố tụng. ... Mục tiêu, mục đích. ... Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa.
Xem chi tiết »
Phát âm cause ; nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh ; lẽ, cớ, lý do ...
Xem chi tiết »
Phát âm caused ; nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh ; lẽ, cớ, lý ...
Xem chi tiết »
Cause là gì: / kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, ...
Xem chi tiết »
đại nghĩa tiếng Anh là gì? chính nghĩa=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa!in the cause of- vì=in ...
Xem chi tiết »
This causes the manager of the restaurant to drop the charges. ... The cause of the fire was never determined. ... The cause of death was not immediately available.
Xem chi tiết »
Causes nghĩa là gì ? cause /kɔ:z/ * danh từ - nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên =cause and effect+ nguyên nhân và kết quả =the causes of war+ những nguyên.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; causative. * tính từ - là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả - (ngôn ngữ học) nguyên nhân.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; causative. * tính từ - là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả - (ngôn ngữ học) nguyên nhân.
Xem chi tiết »
10 Jan 2021 · Trong từ điển Longman, từ “cause” được định nghĩa là “make something happen” (Làm cho cái gì xảy ra). Như vậy từ “cause” đã bao hàm luôn ...
Xem chi tiết »
causes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causes.
Xem chi tiết »
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh ; lẽ, cớ, lý do, động cơ. a ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'cause' trong từ điển Lạc Việt. ... ( to cause something for somebody ) là nguyên nhân của cái gì; gây ra ... caused, causing, causes.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Causes Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề causes nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu