Nghĩa Của Từ : Causing | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: causing Probably related with:
English Vietnamese
causing cho ; dẫn ; gây cho ; gây nên ; gây ra cho ; gây ra chuyê ; gây ra chuyê ̣ ; gây ra sư ; gây ra sư ̣ ; gây ra ; gây ; khiến cho các ; khiến cho ; khiến ; là nguyên nhân của ; là nguyên nhân ; là ; làm cho ; làm nhiều ; làm nên ; làm ; nguyên do ; nguyên nhân gây ra ; nguyên nhân ; nào cho ; nên ; phá ; ra ; tạo nên ; tạo ra ; tạo ; tới cho ; việc gây ra ; và gây ; và làm ; zới ; điều đó đã dẫn ; đã dẫn ; đã gây ; đó đã dẫn ;
causing dẫn ; gây cho ; gây nên ; gây ra cho ; gây ra chuyê ; gây ra chuyê ̣ ; gây ra sư ; gây ra sư ̣ ; gây ra ; gây ; khiến cho các ; khiến cho ; khiến ; là nguyên nhân của ; là nguyên nhân ; là ; làm cho ; làm nhiều ; làm nên ; làm ; nguyên do ; nguyên nhân gây ra ; nguyên nhân ; phá ; tê ; tạo nên ; tạo ra ; tạo ; tới cho ; việc gây ra ; và gây ; zới ; điều đó đã dẫn ; đã dẫn ; đã gây ; đó đã dẫn ;
May be synonymous with:
English English
causing; causation the act of causing something to happen
May related with:
English Vietnamese
causative * tính từ - là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả - (ngôn ngữ học) nguyên nhân
cause * danh từ - nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên =cause and effect+ nguyên nhân và kết quả =the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh - lẽ, cớ, lý do, động cơ =a cause for complaint+ lý do để than phiền =to show cause+ trình bày lý do - (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng =to gain one's cause+ được kiện, thắng kiện - mục tiêu, mục đích =final cause+ mục đích cứu cánh - sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa =revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng =to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa !in the cause of - vì =in the cause of justice+ vì công lý !to make commom cause with someone - theo phe ai, về bè với ai * ngoại động từ - gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra - bảo, khiến, sai (ai làm việc gì) =to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gì
causatively - xem causative
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Causes Nghĩa Là Gì