Causes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
causes
* kinh tế
án lệ
sự kiện tố tụng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Causes Nghĩa Là Gì
-
CAUSE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Cause - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Cause - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "cause" - Là Gì? - Vtudien
-
"caused" Là Gì? Nghĩa Của Từ Caused Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cause Là Gì, Nghĩa Của Từ Cause | Từ điển Anh - Việt
-
Causes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của "cause" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Causes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ : Caused | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Causing | Vietnamese Translation
-
Sự Khác Biệt Giữa "make" Và "cause"
-
Đồng Nghĩa Của Caused - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cause' Trong Từ điển Lạc Việt