Cause - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔz/
Hoa Kỳ[ˈkɔz]

Danh từ

[sửa]

cause /ˈkɔz/

  1. Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect — nguyên nhân và kết quả the causes of war — những nguyên nhân của chiến tranh
  2. Lẽ, cớ, lý do, động cơ. a cause for complaint — lý do để than phiền to show cause — trình bày lý do
  3. (Pháp lý) Việc kiện, việc tố tụng. to gain one's cause — được kiện, thắng kiện
  4. Mục tiêu, mục đích. final cause — mục đích cứu cánh
  5. Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa. revolutionary cause — sự nghiệp cách mạng to fight for the just cause — chiến đấu cho chính nghĩa

Thành ngữ

[sửa]
  • in the cause of:
    1. Vì. in the cause of justice — vì công lý
  • to make commom cause with someone: Theo phe ai, về bè với ai.

Ngoại động từ

[sửa]

cause ngoại động từ /ˈkɔz/

  1. Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra.
  2. Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì). to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something — sai ai làm việc gì

Chia động từ

[sửa] cause
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cause
Phân từ hiện tại causing
Phân từ quá khứ caused
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cause cause hoặc causest¹ causes hoặc causeth¹ cause cause cause
Quá khứ caused caused hoặc causedst¹ caused caused caused caused
Tương lai will/shall² cause will/shall cause hoặc wilt/shalt¹ cause will/shall cause will/shall cause will/shall cause will/shall cause
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cause cause hoặc causest¹ cause cause cause cause
Quá khứ caused caused caused caused caused caused
Tương lai were to cause hoặc should cause were to cause hoặc should cause were to cause hoặc should cause were to cause hoặc should cause were to cause hoặc should cause were to cause hoặc should cause
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cause let’s cause cause
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "cause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cause/kɔz/ causes/kɔz/

cause gc /kɔz/

  1. Nguyên nhân, nhân. Cause de la réussite — nguyên nhân thành công rapport de cause à effet — quan hệ nhân quả
  2. Căn cứ, lý do. Non sans cause — không phải không có lý do
  3. Vụ kiện. Cause criminelle — vụ kiện đại hình
  4. Sự nghiệp. Pour la cause de l’indépendance nationale — vì sự nghiệp độc lập dân tộc à cause de — vì, vì lý do à cause que — (từ cũ, nghĩa cũ) bởi vì avocat sans causes — trạng sư không có mối en connaissance de cause — xem connaissance en tout état de cause — xem état et pour cause — vì những lẽ đã rõ (nhưng không nói ra) être en cause — có liên can être cause de — là do être cause que — chịu trách nhiệm về faire cause commune avec — về phe với gain de cause — xem gain hors de cause — xem hors la bonne cause — chính nghĩa la cause est entendue — việc đã quyết định rồi mettre en cause — cáo giác plaider la cause de quelqu'un — bênh vực ai, biện hộ cho ai pour cause de — vì lý do prendre fait et cause pour quelqu'un — xem fait

Trái nghĩa

[sửa]
  • Conséquence, effet, produit, résultat

Tham khảo

[sửa]
  • "cause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cause&oldid=2098751” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Causes Nghĩa Là Gì