Cause - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔz/
Hoa Kỳ | [ˈkɔz] |
Danh từ
[sửa]cause /ˈkɔz/
- Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect — nguyên nhân và kết quả the causes of war — những nguyên nhân của chiến tranh
- Lẽ, cớ, lý do, động cơ. a cause for complaint — lý do để than phiền to show cause — trình bày lý do
- (Pháp lý) Việc kiện, việc tố tụng. to gain one's cause — được kiện, thắng kiện
- Mục tiêu, mục đích. final cause — mục đích cứu cánh
- Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa. revolutionary cause — sự nghiệp cách mạng to fight for the just cause — chiến đấu cho chính nghĩa
Thành ngữ
[sửa]- in the cause of:
- Vì. in the cause of justice — vì công lý
- to make commom cause with someone: Theo phe ai, về bè với ai.
Ngoại động từ
[sửa]cause ngoại động từ /ˈkɔz/
- Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra.
- Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì). to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something — sai ai làm việc gì
Chia động từ
[sửa] causeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cause | |||||
Phân từ hiện tại | causing | |||||
Phân từ quá khứ | caused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cause | cause hoặc causest¹ | causes hoặc causeth¹ | cause | cause | cause |
Quá khứ | caused | caused hoặc causedst¹ | caused | caused | caused | caused |
Tương lai | will/shall² cause | will/shall cause hoặc wilt/shalt¹ cause | will/shall cause | will/shall cause | will/shall cause | will/shall cause |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cause | cause hoặc causest¹ | cause | cause | cause | cause |
Quá khứ | caused | caused | caused | caused | caused | caused |
Tương lai | were to cause hoặc should cause | were to cause hoặc should cause | were to cause hoặc should cause | were to cause hoặc should cause | were to cause hoặc should cause | were to cause hoặc should cause |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cause | — | let’s cause | cause | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cause/kɔz/ | causes/kɔz/ |
cause gc /kɔz/
- Nguyên nhân, nhân. Cause de la réussite — nguyên nhân thành công rapport de cause à effet — quan hệ nhân quả
- Căn cứ, lý do. Non sans cause — không phải không có lý do
- Vụ kiện. Cause criminelle — vụ kiện đại hình
- Sự nghiệp. Pour la cause de l’indépendance nationale — vì sự nghiệp độc lập dân tộc à cause de — vì, vì lý do à cause que — (từ cũ, nghĩa cũ) bởi vì avocat sans causes — trạng sư không có mối en connaissance de cause — xem connaissance en tout état de cause — xem état et pour cause — vì những lẽ đã rõ (nhưng không nói ra) être en cause — có liên can être cause de — là do être cause que — chịu trách nhiệm về faire cause commune avec — về phe với gain de cause — xem gain hors de cause — xem hors la bonne cause — chính nghĩa la cause est entendue — việc đã quyết định rồi mettre en cause — cáo giác plaider la cause de quelqu'un — bênh vực ai, biện hộ cho ai pour cause de — vì lý do prendre fait et cause pour quelqu'un — xem fait
Trái nghĩa
[sửa]- Conséquence, effet, produit, résultat
Tham khảo
[sửa]- "cause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Causes Nghĩa Là Gì
-
CAUSE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Cause - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Anh Việt "cause" - Là Gì? - Vtudien
-
"caused" Là Gì? Nghĩa Của Từ Caused Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cause Là Gì, Nghĩa Của Từ Cause | Từ điển Anh - Việt
-
Causes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của "cause" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Causes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ : Caused | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Causing | Vietnamese Translation
-
Sự Khác Biệt Giữa "make" Và "cause"
-
Causes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đồng Nghĩa Của Caused - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cause' Trong Từ điển Lạc Việt