Causes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ causes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm causes tiếng Anh causes (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ causes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

causes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ causes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ causes tiếng Anh nghĩa là gì.

cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh- lẽ, cớ, lý do, động cơ=a cause for complaint+ lý do để than phiền=to show cause+ trình bày lý do- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng=to gain one's cause+ được kiện, thắng kiện- mục tiêu, mục đích=final cause+ mục đích cứu cánh- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa!in the cause of- vì=in the cause of justice+ vì công lý!to make commom cause with someone- theo phe ai, về bè với ai* ngoại động từ- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)=to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gìcause- nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên

Thuật ngữ liên quan tới causes

  • substrata tiếng Anh là gì?
  • compliances tiếng Anh là gì?
  • gaud tiếng Anh là gì?
  • gahnite tiếng Anh là gì?
  • chamberlains tiếng Anh là gì?
  • blocker tiếng Anh là gì?
  • unvenerated tiếng Anh là gì?
  • ramifies tiếng Anh là gì?
  • eloquence tiếng Anh là gì?
  • logiest tiếng Anh là gì?
  • demurely tiếng Anh là gì?
  • pa tiếng Anh là gì?
  • control grid tiếng Anh là gì?
  • curb tiếng Anh là gì?
  • professionalization tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của causes trong tiếng Anh

causes có nghĩa là: cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh- lẽ, cớ, lý do, động cơ=a cause for complaint+ lý do để than phiền=to show cause+ trình bày lý do- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng=to gain one's cause+ được kiện, thắng kiện- mục tiêu, mục đích=final cause+ mục đích cứu cánh- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa!in the cause of- vì=in the cause of justice+ vì công lý!to make commom cause with someone- theo phe ai, về bè với ai* ngoại động từ- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)=to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gìcause- nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên

Đây là cách dùng causes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ causes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân tiếng Anh là gì? nguyên do tiếng Anh là gì? căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh- lẽ tiếng Anh là gì? cớ tiếng Anh là gì? lý do tiếng Anh là gì? động cơ=a cause for complaint+ lý do để than phiền=to show cause+ trình bày lý do- (pháp lý) việc kiện tiếng Anh là gì? việc tố tụng=to gain one's cause+ được kiện tiếng Anh là gì? thắng kiện- mục tiêu tiếng Anh là gì? mục đích=final cause+ mục đích cứu cánh- sự nghiệp tiếng Anh là gì? đại nghĩa tiếng Anh là gì? chính nghĩa=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa!in the cause of- vì=in the cause of justice+ vì công lý!to make commom cause with someone- theo phe ai tiếng Anh là gì? về bè với ai* ngoại động từ- gây ra tiếng Anh là gì? gây nên tiếng Anh là gì? sinh ra tiếng Anh là gì? làm ra tiếng Anh là gì? tạo ra- bảo tiếng Anh là gì? khiến tiếng Anh là gì? sai (ai làm việc gì)=to cause something to be done by somebody tiếng Anh là gì? to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gìcause- nguyên nhân tiếng Anh là gì? lý do (vật lí) nhân quả- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên

Từ khóa » Causes Nghĩa Là Gì