Đồng Nghĩa Của Caused - Idioms Proverbs
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
- cause and effect: nguyên nhân và kết quả
- the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh
- lẽ, cớ, lý do, động cơ
- a cause for complaint: lý do để than phiền
- to show cause: trình bày lý do
- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
- to gain one's cause: được kiện, thắng kiện
- mục tiêu, mục đích
- final cause: mục đích cứu cánh
- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
- revolutionary cause: sự nghiệp cách mạng
- to fight for the just cause: chiến đấu cho chính nghĩa
- in the cause of
- vì
- in the cause of justice: vì công lý
- to make commom cause with someone
- theo phe ai, về bè với ai
- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
- ngoại động từ
- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
- to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something: sai ai làm việc gì
Some examples of word usage: caused
1. The storm caused significant damage to the coastal towns. Cơn bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các thị trấn ven biển. 2. The accident was caused by the driver's reckless behavior. Vụ tai nạn được gây ra bởi hành vi thiếu thận trọng của tài xế. 3. Smoking can cause serious health problems. Hút thuốc lá có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. 4. The loud noise caused the baby to start crying. Âm thanh ồn ào khiến em bé bắt đầu khóc. 5. The faulty wiring caused the power outage in the entire neighborhood. Dây điện lỗi đã gây ra tình trạng mất điện trong toàn khu vực. 6. The controversial decision caused a lot of debate among the community. Quyết định gây tranh cãi đã khiến cộng đồng tranh luận nhiều. Từ đồng nghĩa của causedTính từ
derivative induced not original produced originating plagiaristic incepted authoredTừ trái nghĩa của caused
caused Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của cause an argument Từ đồng nghĩa của cause and effect Từ đồng nghĩa của cause an upset Từ đồng nghĩa của cause anxiety Từ đồng nghĩa của cause a rift Từ đồng nghĩa của cause a scene Từ đồng nghĩa của cause deafness Từ đồng nghĩa của cause destruction Từ đồng nghĩa của cause detriment Từ đồng nghĩa của cause displeasure Từ đồng nghĩa của cause ennui Từ đồng nghĩa của cause feeling An caused synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with caused, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của causedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Causes Nghĩa Là Gì
-
CAUSE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Cause - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Cause - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "cause" - Là Gì? - Vtudien
-
"caused" Là Gì? Nghĩa Của Từ Caused Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cause Là Gì, Nghĩa Của Từ Cause | Từ điển Anh - Việt
-
Causes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của "cause" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Causes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ : Caused | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Causing | Vietnamese Translation
-
Sự Khác Biệt Giữa "make" Và "cause"
-
Causes Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cause' Trong Từ điển Lạc Việt