7 days ago · cause noun (REASON) · reasonI frankly don't understand the reason for the delay. · causeInvestigators have not yet determined the cause of the ... Missing: ý nghĩa
Xem chi tiết »
'''kɔ:z'''/ , Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, Lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, Mục tiêu, mục đích, Sự nghiệp, đại nghĩa, ... Missing: ý | Must include: ý
Xem chi tiết »
cause /kɔ:z/* danh từ- nguyên nhân tiếng Anh là gì? nguyên do tiếng Anh là gì? căn nguyên=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả=the causes of war+ những ...
Xem chi tiết »
This causes the manager of the restaurant to drop the charges. ... The cause of the fire was never determined. ... The cause of death was not immediately available.
Xem chi tiết »
2 Jun 2022 · VERB + CAUSE be committed/sympathetic to, champion, fight for, further, help, promote, serve, hỗ trợ tư vấn young men willing to fight for the ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: cause nghĩa là nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên cause and effect nguyên nhân và kết quả the causes of war những nguyên nhân ...
Xem chi tiết »
cause. /kɔ:z/. * danh từ. nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. cause and effect: nguyên nhân và kết quả. the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh. lẽ ...
Xem chi tiết »
Cause nghĩa là gì ? cause /kɔ:z/ * danh từ - nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên =cause and effect+ nguyên nhân và kết quả =the causes of war+ những nguyên.
Xem chi tiết »
cause có nghĩa là: cause /kɔ:z/* danh từ- ... sai (ai làm việc gì)=to cause something to be ...
Xem chi tiết »
Because/As/Since là liên từ phụ thuộc mang nghĩa bởi vì. Theo sau Because/As/Since luôn là một mệnh đề; tức là phải có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ.
Xem chi tiết »
They agreed to look into the causes of the accident. Họ đồng ý xem xét nguyên nhân của vụ tai nạn. World Loanword Database (WOLD) ...
Xem chi tiết »
cause tiếng Anh? Thuật ngữ liên quan tới cause; Tóm lại nội dung ý nghĩa của cause trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Probable Cause là gì? · Probable Cause là Nguyên nhân có thể xảy ra. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính phủ & Chính sách.
Xem chi tiết »
1. a. The producer of an effect, result, or consequence. b. The one, such as a person, an event, or a condition, that is responsible for an action or a result.
Xem chi tiết »
15 Nov 2020 · Đây là dạng mệnh đề trạng ngữ chỉ Nguyên nhân – Kết quả (Cause and Effect) · Tuy rằng về mặt nghĩa, chúng giống nhau, nhưng chúng vẫn có những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cause ý Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cause ý nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu