Nghĩa Của Từ Cause - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kɔ:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
    cause and effect nguyên nhân và kết quả the causes of war những nguyên nhân của chiến tranh
    Lẽ, cớ, lý do, động cơ
    a cause for complaint lý do để than phiền to show cause trình bày lý do
    (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
    to gain one's cause được kiện, thắng kiện
    Mục tiêu, mục đích
    final cause mục đích, cứu cánh
    Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
    revolutionary cause sự nghiệp cách mạng to fight for the just cause chiến đấu cho chính nghĩa

    Ngoại động từ

    Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
    Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
    to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something sai ai làm việc gì

    Hình thái từ

    • V_ed: Caused
    • V_ing: Causing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nguyên nhân, lý do (vật lý ) nhân quả

    Kỹ thuật chung

    lý do
    nguyên nhân
    nhân quả
    gây ra

    Kinh tế

    nguyên do
    nguyên nhân
    việc kiện
    việc tố tụng
    vụ kiện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    account , agency , aim , antecedent , author , basis , beginning , causation , consideration , creator , determinant , doer , element , end , explanation , foundation , genesis , ground , grounds , incitement , inducement , instigation , leaven , mainspring , maker , matter , motivation , motive , object , occasion , origin , prime mover , principle , producer , purpose , root , source , spring , stimulation , attempt , conviction , creed , enterprise , faith , goal , ideal , intention , movement , objective , plan , principles , reason , call , justification , necessity , wherefore , why , crusade , action , case , instance , suit , a priori , apriority , casus belli , causa finalis , causality , determinism , etiology , fountainhead , incentive , provenance , teleology
    verb
    be at the bottom of , begin , brainstorm * , break in * , break the ice * , breed , bring to pass , come out with * , compel , cook up * , create , dream up * , effect , elicit , engender , evoke , fire up , generate , get things rolling , give rise to , hatch , incite , induce , introduce , kickoff * , kindle , lead to , let , make , make up , motivate , muster , occasion , open , originate , precipitate , produce , provoke , result in , revert , secure , sow the seeds , start the ball rolling , think up , work up , bring , bring about , bring on , effectuate , ingenerate , set off , stir , touch off , trigger , agency , agent , aim , basis , belief , business , call , case , concern , conviction , devise , disease , encompass , espouse , foment , goal , ideal , instigate , key , lawsuit , mainspring , malady , motive , move , movement , object , origin , principle , promote , prompt , purpose , reason , root , source , spur , stir up , suit

    Từ trái nghĩa

    noun
    consequence , development , effect , end , fruit , issue , outcome , outgrowth , product , result Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cause »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Rnd, Tiểu Đông Tà, Ngọc, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cause ý Nghĩa Là Gì