Cavalier - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
cavalier
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˌkæ.və.ˈlɪr/
Danh từ
cavalier /ˌkæ.və.ˈlɪr/
- Kỵ sĩ.
- Người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm.
Tính từ
cavalier /ˌkæ.və.ˈlɪr/
- Kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng.
- Ung dung.
- Không trịnh trọng, phóng túng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cavalier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ka.va.lje/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cavalier/ka.va.lje/ | cavaliers/ka.va.lje/ |
cavalier gđ /ka.va.lje/
- Người cưỡi ngựa. Un bon cavalier — người cưỡi ngựa giỏi
- Kỵ binh.
- (Đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa.
- Bạn trai (đi kèm); bạn nhảy.
- Đinh chữ U, đinh cặp.
- Giấy khổ 46 x 62 cm.
- Đống đất đắp.
- (Quân sự) Chòi (trên pháo đài). faire cavalier seul — hành động riêng rẽ
Trái nghĩa
- Piéton, Fantassin
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | cavalier/ka.va.lje/ | cavaliers/ka.va.lje/ |
| Giống cái | cavalière/ka.va.ljɛʁ/ | cavalières/ka.va.ljɛʁ/ |
cavalier /ka.va.lje/
- Sỗ sàng. Réponse cavalière — câu trả lời sỗ sàng
- Thanh thoát. Air cavalier — vẻ thanh thoát à la cavalière — sỗ sàng+ Emprunté, respectueux, sérieux
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cavalier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Kẻ Nịnh đầm Tiếng Anh Là Gì
-
Nịnh đầm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
• Nịnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Flattery, Flatter, Fawn On - Glosbe
-
NGƯỜI NỊNH ĐẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"nịnh đầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nịnh đầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nịnh Hót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KẺ NỊNH BỢ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nịnh Bằng Tiếng Anh
-
NỊNH BỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ANH CHÀNG NỊNH ĐẦM - Translation In English
-
An Ninh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Lấy Lòng Nam Giới - VnExpress