Cavalier - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tính từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

cavalier

Cách phát âm

  • IPA: /ˌkæ.və.ˈlɪr/

Danh từ

cavalier /ˌkæ.və.ˈlɪr/

  1. Kỵ sĩ.
  2. Người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm.

Tính từ

cavalier /ˌkæ.və.ˈlɪr/

  1. Kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng.
  2. Ung dung.
  3. Không trịnh trọng, phóng túng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cavalier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ka.va.lje/

Danh từ

Số ít Số nhiều
cavalier/ka.va.lje/ cavaliers/ka.va.lje/

cavalier /ka.va.lje/

  1. Người cưỡi ngựa. Un bon cavalier — người cưỡi ngựa giỏi
  2. Kỵ binh.
  3. (Đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa.
  4. Bạn trai (đi kèm); bạn nhảy.
  5. Đinh chữ U, đinh cặp.
  6. Giấy khổ 46 x 62 cm.
  7. Đống đất đắp.
  8. (Quân sự) Chòi (trên pháo đài). faire cavalier seul — hành động riêng rẽ

Trái nghĩa

  • Piéton, Fantassin

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực cavalier/ka.va.lje/ cavaliers/ka.va.lje/
Giống cái cavalière/ka.va.ljɛʁ/ cavalières/ka.va.ljɛʁ/

cavalier /ka.va.lje/

  1. Sỗ sàng. Réponse cavalière — câu trả lời sỗ sàng
  2. Thanh thoát. Air cavalier — vẻ thanh thoát à la cavalière — sỗ sàng+ Emprunté, respectueux, sérieux

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cavalier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cavalier&oldid=1809687” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cavalier 45 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Kẻ Nịnh đầm Tiếng Anh Là Gì