Caveats Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ caveats tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | caveats (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ caveatsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
caveats tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ caveats trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caveats tiếng Anh nghĩa là gì.
caveat /'keiviæt/* danh từ- hang, động- sào huyệt- (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)* ngoại động từ- đào thành hang, xoi thành hang* nội động từ- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)!to cave in- làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)- đánh sập (nhà)- nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;- rút lui không chông lại nữa* danh từ- (pháp lý) sự ngừng kiện- sự báo cho biết trước
Thuật ngữ liên quan tới caveats
- sneezes tiếng Anh là gì?
- ebony tiếng Anh là gì?
- meliorism tiếng Anh là gì?
- enceinte tiếng Anh là gì?
- volitionally tiếng Anh là gì?
- squeeze tiếng Anh là gì?
- anthropic tiếng Anh là gì?
- dichotomic tiếng Anh là gì?
- slime tiếng Anh là gì?
- never-falling tiếng Anh là gì?
- connection diagram tiếng Anh là gì?
- incognito tiếng Anh là gì?
- eventuate tiếng Anh là gì?
- pipers tiếng Anh là gì?
- blesses tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của caveats trong tiếng Anh
caveats có nghĩa là: caveat /'keiviæt/* danh từ- hang, động- sào huyệt- (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)* ngoại động từ- đào thành hang, xoi thành hang* nội động từ- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)!to cave in- làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)- đánh sập (nhà)- nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;- rút lui không chông lại nữa* danh từ- (pháp lý) sự ngừng kiện- sự báo cho biết trước
Đây là cách dùng caveats tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caveats tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
caveat /'keiviæt/* danh từ- hang tiếng Anh là gì? động- sào huyệt- (chính trị) sự chia rẽ tiếng Anh là gì? sự phân liệt (trong một đảng) tiếng Anh là gì? nhóm ly khai- (kỹ thuật) hố tro tiếng Anh là gì? máng tro tiếng Anh là gì? hộp tro (ở xe lửa...)* ngoại động từ- đào thành hang tiếng Anh là gì? xoi thành hang* nội động từ- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)!to cave in- làm bẹp tiếng Anh là gì? làm dúm dó (mũ tiếng Anh là gì? nón...)- đánh sập (nhà)- nhượng bộ tiếng Anh là gì? chịu thua tiếng Anh là gì? chịu khuất phục tiếng Anh là gì?- rút lui không chông lại nữa* danh từ- (pháp lý) sự ngừng kiện- sự báo cho biết trước
Từ khóa » đánh Sập Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'đánh Sập' In Vietnamese - English
-
"đánh Sập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỊ ĐÁNH SẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỊ SẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đánh Sập Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sập In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đánh Sập: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tra Từ đánh Sập - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "bẫy Sập" Trong Tiếng Anh
-
Cave - Wiktionary Tiếng Việt
-
Fanpage Của Miss Peace Vietnam Bị đánh Sập, Trưởng BTC Nói Gì?
caveats (phát âm có thể chưa chuẩn)