Sập In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sập" into English
collapse, collapse to bang shut, implode are the top translations of "sập" into English.
sập + Add translation Add sậpVietnamese-English dictionary
-
collapse
verbCó lẽ nó đã rớt xuống khi một trong những ngôi nhà bị sập.
Maybe it fell when one of the houses collapsed.
GlosbeWordalignmentRnD -
collapse to bang shut
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
implode
verb Lo.Ng
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sập" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sập" into English in sentences, translation memory
Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đánh Sập Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'đánh Sập' In Vietnamese - English
-
"đánh Sập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỊ ĐÁNH SẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỊ SẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đánh Sập Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Đánh Sập: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tra Từ đánh Sập - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "bẫy Sập" Trong Tiếng Anh
-
Caveats Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cave - Wiktionary Tiếng Việt
-
Fanpage Của Miss Peace Vietnam Bị đánh Sập, Trưởng BTC Nói Gì?