Cây Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cây" thành Tiếng Anh

tree, plant, green là các bản dịch hàng đầu của "cây" thành Tiếng Anh.

cây noun ngữ pháp

Cá thể thực vật, thường có thân, lá, cành.

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tree

    noun

    large woody plant (noun) [..]

    Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

    He cut a twig from the tree with his knife.

    en.wiktionary.org
  • plant

    noun

    organism capable of photosynthesis

    Nước không thể thiếu đối với cây cỏ.

    Water is indispensable to plants.

    en.wiktionary.org
  • green

    adjective noun

    having green as its colour [..]

    Nó có màu xanh lá cây, giống như vài thứ bị ăn mòn vậy.

    It's turning green, like some sort of corrosion.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • plane
    • grape
    • grapevine
    • stick
    • arboreal
    • hybrid
    • rick
    • mow
    • arbor
    • dendron
    • trees
    • herb
    • spicy
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cây " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cây + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tree

    verb noun

    undirected, connected and acyclic graph [..]

    Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

    He cut a twig from the tree with his knife.

    wikidata
  • tree data structure

    abstract data type

    wikidata

Hình ảnh có "cây"

tree tree cây

Các cụm từ tương tự như "cây" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • cây danh mục directory tree
  • cây ở vùng nhiệt đới
  • cây bạch đầu ông pasque-flower · snowdrop
  • giống cây cáng lò
  • cây liễu thảo epilobium
  • cây đuốc
  • cây genet genet
  • cây benlađôn belladonna
xem thêm (+84) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cây" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Cây Tiếng Anh Là Gì