Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Các Bộ Phận Của Cây
Một cái cây được hình thành từ rất nhiều bộ phận: thân, cành, lá, hoa, … Bài viết hôm nay của Toomva không chỉ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh qua các bộ phận của cây mà còn cho bạn biết về chức năng của từng bộ phận đó. Let's go!
Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây
1. Root – /ru:t/: Rễ
Rễ có chức năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất để nuôi dưỡng toàn bộ cây.
2. Bark – /bɑ:k/: Vỏ
Vỏ cây là lớp ngoài cùng bao trọn thân và cành cây thân gỗ, có chức năng bảo vệ cây.
3. Bole – /bəʊl/: Thân
Thân cây – bole không bao gồm nhánh cây, được tính từ gốc đến điểm cây bắt đầu phân nhánh. Thân cây có chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ cây đến cành, lá, hoa và quả. Ngoài ra, thân cây còn đóng vai trò giữ cho cây đứng thẳng và vững chắc.
4. Crown – /ˈkrɑʊn/: Thân
Khác với bole, crown chỉ tất cả các bộ phận từ mặt đất trở lên ngọn: thân cây, cành, lá.
5. Bough – /baʊ/: Cành cây lớn
Cành cây lớn là một nhánh hình thành trực tiếp từ thân cây. Có chức năng vận chuyển nước và dinh dưỡng cũng như nâng đỡ nhánh cây nhỏ, lá, hoa và quả,
6. Branch – /brɑ:nt∫/: Nhánh cây
Nhánh cây là những cành cây nhỏ mọc từ những cành cây lớn hoặc các nhánh cây khác. Có chức năng tương tự như cành cây lớn.
7. Foliage – /ˈfəʊliɪdʒ /: Tán lá
Tán lá là tập hợp cành và lá. Thường từ “tán lá” được sử dụng cho các cây lớn, thân gỗ.
8. Leaf – /li:f/: Lá
Lá là bộ phận có chức quang hợp, sản sinh ra oxy. Lá có nhiều màu nhưng chủ yếu là máu xanh.
9. Flower – /'flaʊə[r]/: Hoa
Hoa là bộ phận sinh sản của cây. Nhiều loài hoa có hương thơm, mùi vị hấp dẫn được các loài côn trùng ưa thích, nhờ đó mà phấn được chúng mang từ hoa này sang hoa khác, vô tình thụ phấn cho hoa.
10. Fruit – /fru:t/: Quả / Trái
Quả là phần được hình thành và phát triển từ hoa với những loại cây có hoa (quả đào, quả chanh, ...). Chức năng của quả là bảo vệ hạt và hấp dẫn những loài động vật ăn quả để mang hạt đi xa hơn.
11. Seed – /si:d/: Hạt
Chức năng của hạt chắc hẳn ai cũng biết, đó là nhân giống cho cây.
Còn rất nhiều bộ phận của cây tuỳ thuộc vào loại cây. Toomva sẽ có những bài cụ thể về các bộ phận của hoa và quả để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Hãy đồng hành cùng Toomva.com để không chỉ được học từ vựng tiếng Anh mà còn được trau dồi những kiến thức thú vị của cuộc sống nhé! Chúc các bạn học tốt!
Tags:từ vựng
từ vựng tiếng Anh
các từ vựng tiếng anh
học từ vựng
tree
cây
Từ khóa » Cái Cây Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Cây Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào? - Vuicuoilen
-
Cái Cây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Cây Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
CÁI CÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÂY CỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Cây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Kiến Thức Từ Vựng Tiếng Anh: Cấu Trúc Của Một CÁI CÂY (Structure Of ...
-
CẢI CAY - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây
-
"Thân Cây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt