Giô-na rất vui về cây bầu nậm. And Joʹnah was very pleased with the bottle-gourd plant. en.wiktionary2016. Show ...
Xem chi tiết »
cây bầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cây bầu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cây bầu. * dtừ. gourd.
Xem chi tiết »
Trái bầu tiếng anh là gourd, phiên âm là /ɡɔrd/ hoặc /ɡoʊrd/, /ɡʊərd/. Để đọc cho chính xác thì các bạn vào các trang từ điển hoặc vào google dịch để tìm từ ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cây bầu" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. gourd. * danh từ - (thực vật học) cây bầu, cây bí - quả bầu, quả bí - bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô) !bottle gourd
Xem chi tiết »
(Lagenaria vulgaris Ser.), cây leo thân thảo họ Bầu bí (Cucurbitaceae); lá nguyên, mềm, rộng; tua cuốn phân nhánh; hoa to, trắng; quả chín có vỏ cứng, ... Missing: english | Must include: english
Xem chi tiết »
24 Jan 2021 · Quả bầu tiếng Anh là gì? Học từ vựng có từ gourd (dịch sang tiếng Việt là quả bầu) và họ hàng nhà bầu ngay hôm nay.
Xem chi tiết »
Cung cấp một vụ mùa tốt với trái cây hình bầu dục cỡ trung bình đến lớn. · Gives a good crop of medium to large sized oval fruit.
Xem chi tiết »
gourd = gourd danh từ (thực vật học) cây bầu, cây bí quả bầu, quả bí bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô) (thực vật học) bầu nậm /guəd/ danh từ (thực vật ...
Xem chi tiết »
8 days ago · a type of climbing plant which bears grapes. ... any climbing or trailing plant. cây leo, cây bò, leo. See ... Missing: bầu | Must include: bầu
Xem chi tiết »
Công văn số: 4019/BNN-BVTV ngày 28/05/2018 V/v nhập khẩu cây có bầu đất vào Việt Nam. Kính gửi: Tổng cục Hải quan. Phúc đáp công văn số 2607/TCHQ-GSQL ngày 15/ ...
Xem chi tiết »
The Ultimate Guide to Translating Vietnamese Menus into English ... Bầu, Guava Bean. Bì, Shredded pork skin. Bí Đao, Fuzzy Gourd ... Cây Củ Cần, Parsnip.
Xem chi tiết »
The đàn bầu (Vietnamese: [ɗàːn.ɓə̀w]; "gourd zither"; Chữ Nôm: 彈匏), also called độc huyền cầm (獨絃琴, "one-string zither") is a Vietnamese stringed ... Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
Chứa nhiều vitamin A, khi ăn mận, bà bầu sẽ được cung cấp một lượng lớn carotene hữu ích cho cửa sổ tâm hồn. Ngoài ra, sắt, kali, chất béo, phốt pho, protein ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Bầu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây bầu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu