English/Vietnamese Food Dictionary - VietnaMenu
Có thể bạn quan tâm
- Download this entire website in a convenient PDF!
- Articles
- Contact
The Ultimate Guide to Translating Vietnamese Menus into English
Getting off-the-beaten-path in Vietnam is a good idea, but it could also mean ordering food at restaurants with no English menus. When I first arrived in Vietnam, this was a problem. I found myself going into restaurants and browsing other people's plates instead of menus. The adventurous eater might just pick something at random and hope it's good, but in Vietnam you risk ordering dog, cat, snails, frogs, turtle, snake, and a whole other menagerie.
Currently, I am pretty good at ordering from a Vietnamese menu. Since I moved here, I have been keeping track of all the words on menus that I see and don't understand. I've put together a list of Vietnamese-English translations that I want to share with you, so you can be a confident eater on your culinary travels.
Vietnamese-English Food Dictionary (Download the PDF)
Vietnamese | English |
---|---|
Anh Đào | Cherries |
Bắc | northern style |
Bạc Hà | Taro Stem |
Bánh Bao | Steamed Meat Buns |
Bánh Bèo | Mini Steamed Rice Pancakes |
Bánh Bò Nướng | Baked Honey Comb Cake |
Bánh Canh | Vietnamese Hand-cut Rice Noodles |
Banh Chung | Tet Sticky Rice Cakes (Square) |
Bánh Cuốn | Steamed Rice Rolls |
Bánh Da Lợn | Layered Pandan Cake |
Bánh Flan | Flan cake |
banh hoi | rice noodles |
Bánh Hỏi | Angel Hair Vermicelli |
Bánh Hỏi Thịt Nướng | Grilled Pork Angel Hair Vermicelli |
Bánh Khoai Mì | Cassava and Coconut Cake |
Bánh Khoai Môn | Taro Cake |
Bánh Khọt | Crispy Rice, Coconut and Shrimp Cakes |
Bánh Mì | Baguette / Bread |
Bánh Mì Bò Kho | Beef Stew with Baguette |
Bánh Mì Cà Ri | Curry with Baguette |
Bánh Mì Thịt | Vietnamese Baguette Sandwich |
Bánh Pa Tê Sô | Pate Chaud |
Bánh Tằm | Silkworm Noodles |
Bánh Tét | Tet Sticky Rice Cake (Cylinder) |
Bánh Tiêu | Sweet Fried Bread |
Bánh Tráng | Rice Paper |
Bánh tráng cuốn | Summer rolls/fresh spring rolls |
Bánh tráng nướng | a grilled rice paper with toppings, similar to a pizza |
Bánh Trung Thu | Moon Cake |
Bánh Ướt | Steamed Rice Sheets |
Bánh Xèo | Sizzling Crepes |
Bao Tử | pig's stomach |
Bắp | Corn |
bắp bò | corn beef |
Bầu | Guava Bean |
Bì | Shredded pork skin |
Bí Đao | Fuzzy Gourd |
Bí Gợ (aka bi do) | Pumpkin |
Bia | Beer |
Bịt tết | steak |
Bò | beef |
Bơ | Avocado |
bò chín | well done beef |
bo cung | Red Bull |
bổ dưỡng | nutritious |
Bò Kho | Vietnamese Beef Stew |
Bò Lá Lốt | Grilled Beef in Betel Leaves |
Bò Lúc Lắc | Shaking Beef |
Bò Nhúng Dắm | Beef Dipped in Vinegar |
bò tái | rare beef |
Bò Tái Chanh | Rare Lime Beef |
bò viên | beef meatballs |
Bò Xào Xã Ớt | Spicy Stir-fried Lemongrass Beef |
bột | powder or flour |
bột lọc | a variation of tapioca flour noodles (banh canh) where the noodles are clearer. |
Bún | noodles |
Bún Bò Huế | Spicy Hue Vermicelli Soup |
Bún Chả Giò | Spring Roll Vermicelli |
Bún Chả Hanoi | Hanoi Grilled Pork Vermicelli |
Bún Gà Nướng | Grilled Chicken Vermicelli |
Bún Mắm | Mekong Seafood Vermicelli Soup |
Bún Măng Vịt | Bamboo Shoot and Duck Vermicelli Soup |
Bún Riêu | Crab and Tomato Vermicelli Soup |
Bún Thang | Hanoi Vermicelli Soup |
Bún Thịt Nướng | Grilled Pork Vermicelli |
Bưởi | Grapefruit / Pomelo |
cá | fish |
Cà Chua | Tomato |
cá kèo | Goby fish |
cá lóc | Snakehead fish |
Cá mòi | Sardines |
Cà Pháo | Thai Eggplant |
Ca Phê | Coffee |
Ca Phê Sữa Đá | Vietnamese Iced Coffee with Condensed Milk |
Ca Phe Sua Nong | Hot Coffee with Condensed Milk |
Cà Ri | Curry |
Cà Tím | Eggplant |
Cà tím | eggplant |
các món cơm trưa | lunch dishes |
Cải Bắp | Cabbage |
Cải Hoa | Cauliflower |
Cải Rô (aka cai lan) | Chinese Broccoli |
Cải thìa | Bok choy |
Cải Xanh | Lettuce |
Cam | Orange |
Cẩm | mixed |
Cần Nước | Water celery |
Cần Tàu | Chinese Celery |
Cần Tây | Celery |
càng cua | crab claw |
Càng Cua | Crab claw herb |
Canh | Soup |
Canh Chua | Tamarind Fish Soup |
Cánh gà | chicken wings |
Cây Củ Cần | Parsnip |
Chả | Vietnamese sausage in the south (see giò for northern version) |
Chả Giò | Fried Spring Rolls |
Chả Lụa | Classic Vietnamese Sausage |
Chanh | Lime |
Chanh | Lemon |
Cháo | Plain Congee |
Cháo Cá | Fish Congee |
Cháo Gà | Chicken Congee |
Cháo Lòng | Offal Cogee |
Chạo Tôm | Grilled Sugarcane Shrimp |
Chè | Sweet Dessert Soup/Pudding/Drink |
Chè Ba Màu | Three Color Beans (Drink) |
Chè Bấp | Sweet Corn Porridge |
Chè Xôi Nước | Sticky Rice Dumplings in Ginger Syrup |
Chiên | Fried |
chim | bird |
chín | well done |
Chôm Chôm | Rambutan |
chua | sour |
chua ngot | sweet and sour |
chui | |
Chuối | Banana |
Chuôí Chiên | Fried Banana |
co'm | rice |
Cơm Chiên | Fried Rice |
Cơm Gà Hải Nạm | Rice with Hainan Chicken |
Cơm Gà Xào Xã Ớt | Rice with Stir-fried Lemongrass Chicken |
Cơm Rượu | Sweet Fermented Rice |
Cơm Sườn | Rice with Grilled Pork Chop |
Cơm Tấm | Broken Rice |
Cơm Tôm Càng Rim | Jumbo Shrimp Rice |
Cơm Xào Rau Cải | Rice with Stir-fried Vegetables |
con | per unit |
Củ Cải Đỏ (aka ca-rot) | Carrot |
Củ Cải Đường | Beets |
Củ CẢi Trắng | Daikon |
Củ Cải Xanh | Green Radish |
Củ Hành | Yellow Onion |
Củ Sắn | Jicama |
Củ Sen | Lotus Roots |
Củ Tỏ [aka toi] | Garlic |
Củ Từ | Yam |
cua | crab |
cuốn | roll |
cút lộn | quail's egg with partially developed fetus |
dac biet | special |
đặc biệt | special |
Đào | Peach |
Đậu Bấp | Okra |
đầu cá | fish head |
Đậu Đũa | Yard-Long Bean |
Đậu Hột | Peas |
Đậu Nành | Soy Bean |
Đậu Que | Green Bean |
Đậu rồng | "Dragon bean" |
Đậu Xanh | Mung Bean |
dĩa | plate |
Đổ | Pour |
Đồ Chua | Mixed Pickled Vegetables |
douong | drinks |
Đu Đủ | Papaya |
Dừa | Coconut |
Dưa Hấu | Watermelon |
Dưa Leo | Cucumber |
ech | frog |
em bé | baby-sized version of dish |
fo mai | cheese |
Gà | chicken |
Gà Nướng Xã | Grilled Lemongrass Chicken |
gà ta | chicken |
Gà tiềm ớt hiểm | Potentially dangerous chili chicken |
gân | tendon |
gầu | fatty brisket |
Giá | Bean Sprouts |
Giải Khác | Beverages |
giấy bạc | tin foil, usually refers to something cooked in foil and will often come to your table hot and still in the foil. |
giò | sausage, what the north calls cha |
giòn | crispy |
Gỏi | Salad |
Gỏi Cuốn | Salad Rolls |
Gỏi cuốn | Summer rolls/fresh spring rolls |
Gỏi Cuốn Bì | Shredded Pork Salad Rolls |
Gỏi Đu Đủ | Papaya Salad |
Gỏi Ngó Sen | Lotus Stem Salad |
Gỏi Xoài | Mango Salad |
Gừng | Ginger |
hai san | seafood |
Hầm | Stewed / Braised / Slow Cooked |
Hành | onion |
Hành Lá | Spring Onion/Green Onion/Scallion |
Hành Tăm / Hành Hương | Shallot |
Hấp | Steamed |
Hẹ | Chives |
Hồng | Persimmon |
Hột Vịt Lộn | Half-hatched Duck Eggs |
hột vịt lộn | partially developed fetal duck eggs |
Hủ | tofu |
Hủ Tiếu | Glass Noodles |
Hủ Tiếu Mỷ Tho | My Tho Seafood Glass Noodles |
Hủ Tiếu Xào Rau Cải | Glass Noodles Stir-fried with Vegetables |
kem | ice cream |
Kẹo | candy |
kéo sợi | "spinning" - can describe noodle (mi) making technique or beef (bo) dish |
Khai Vị | Appetizers |
khan | wet naps |
Khế | Star Fruit |
Khô Mực | Toasted Dried Squid |
Khổ Qua / Mướp Đắng | Bitter Melon |
Kho tộ | Braised/simmered/claypot cooked |
Khoai Mì | Cassava |
Khoai Môn | Taro |
Khoai Ngọt / Khoai Lang | Sweet Potato |
Khoai Tây | Potato |
Khoai Tây chiên | French Fries |
Khớm | Pineapple |
Không | No/Not/Without |
Kiểu | type or kind |
Lá Lốt | Betel Leafs |
lách | lettuce |
lan bot | battered |
Lẩu | Hot Pot |
Lê | Pear |
lọc | filtred or finest |
lúc lắc | literally "shaking", but refers to cubes of meat |
Luộc | Boiled |
luon | eel |
Lựu | Pomegranate |
Mắm | Fermented Fish/Shrimp Sauce |
Mắm Nêm | Fermented Anchovy and Pineapple Sauce |
Mắm Ruốt | Shrimp Sauce |
Mận | Prune |
Mẩng Cầu Ta | Sweet-sop (fruit) |
Mẩng CẦu Xiêm | Soursop (fruit) |
Măng Cụt | Mangosteen |
Măng Tây | Asparagus |
Me | Tamarind |
Mì | Wheat (often referring to wheat noodles) |
Mì Hoàng Thánh | Wonton Noodle Soup |
Mì Quảng | Quang Noodles |
mì tươi | fresh sphegetti like noodles |
Mì Vịt Tiềm | Roasted Duck in Egg Noodle Soup |
Mì xao | chinese style noodles stir fried |
Mì Xào Dòn Rau Cải | Crispy Noodles with Stir-fried Vegetables |
Mì ý | Spaghetti |
Mít | Jackfruit |
Mộc | Woodear mushroom |
mới | new |
Món | dishes/items |
Món Ăn Chính | Entree / Main Dish |
Món Phụ | Side Dish |
Mồng Tơi | Ceylon Spinach |
mực | squid |
Muối | Pickled |
Mướp hương | a cucumber like gourd (also used to make lufas) |
my | pasta |
Nạc lưng | Striploin |
Nấm | Mushroom |
nạm | flank steak |
nạm | flank steak |
nắng | "sunny" -similar to butterflied, cut open before it's grilled (usually squid) |
nấu | cooked |
Nem Chua | Fermented Pork Sausage |
Nem cuốn | Summer rolls/fresh spring rolls |
Nem Nướng | Vietnamese Grilled Meatballs |
ngâm | soaked |
Nghệ | Turmeric |
ngheu | clam |
Ngò Gai | Culantro |
Ngò Ôm | Buffalo Spinach |
Ngò Rí (aka Ngò) | Coriander |
Ngó Sen | Lotus stems |
ngừ | tuna |
Nhãn | Longan |
Nho | Grape |
Nhúng | Dip |
Nui | Pasta |
nước béo | fatty broth |
nước béo | fatty broth |
Nước Chắm | Dipping Sauce |
Nước Mắm | Fish Sauce |
Nước Mắm Gừng | Ginger Fish Sauce |
Nước Miá | Sugarcane Juice |
Nước Tương | Soy Sauce |
Nướng | Grilled |
nướng trui | cooking technique - bury the food |
Oc | snails |
Ổi | Guava |
ốp la | Sunnyside up |
Ớt | Chilies |
Pa-tê | Pate |
phao câu | Parson's/Pope's nose, chicken's butt nub |
Phở | Vietnamese noodle soup |
phở áp chào | sauteed pho noodles |
Phô mai | Cheese |
Pho mát | Cheese |
Quảng Bình | Vietnamese province, usually describes a type of banh canh (thick noodle soup) with shrimp and pork rib |
Quay | cooked on a spit |
Quế | Thai Basil |
Quít | Clementine / Tangerine / Mandarin |
Rang | Roasted |
Rau Đắng | Bitter Herb |
Rau Dấp Cá | Fish mint |
Rau Dền | Chinese Spinach |
Rau Húng Lủi | Spearmint |
Rau Má | Pennywort |
Rau móp | "dented vegetables" - green water spinach-like vegetable |
Rau Mùi Tây | Parsley |
Rau Muống | Water Spinach |
Rau Muống Xào | Stir-fried Water Spinach |
Rau Răm | Vietnamese Coriander |
Rau Thơm | Mint |
Riềng | Galangal |
Rút xương | Boneless |
Sả | lemongrass |
Sa Bô Chê | Sapodilla |
Sách | tripe |
Sầu Riêng | Durian |
Sinh Tố Trái Cây | Fruit Shakes |
Sò | Clam |
Sò huyết | Blood cockles |
socola | chocolate |
Soda Đá Chanh | Lime Soda Drink |
Soda Đá Chanh Muối | Pickled Lime Soda Drink |
Soda Sữa Hột Gà | Egg Yolk Soda Drink |
Soda Xí Muội | Salty Preserved Plum Drink |
sua chua | yogurt |
sui cao | dim sum |
Sườn | Rib |
Sườn để nướng | Rib steak |
Súp Măng Cua | Asparagus and Crab Soup |
tái | rare |
tai heo | pig ear |
tẩm bột | breaded |
Tần Ô | Edible chrysanthemum greens |
Táo | Apple |
Thăn phi lê | Fillet mignon |
Thăn vai | Rib eye |
Thăn viền mỡ | striploin |
Thành Long | Dragonfruit |
Thập cẩm | Mixed |
thêm | more |
Thịt | Meat (pork, beef, chicken, etc.) |
Thịt Heo Kho với Trứng | Simmered Pork and Eggs |
Tho | bowl |
thơm ngon | delicious |
Tía Tô | Vietnamese Perilla |
Tiết Canh | Congealed Duck Blood |
Tiêu | Pepper (black or white) |
tô khô | dry bowl (no broth) |
tô nhỏ | small version of the dish |
Tỏi | garlic |
Tom | Shrimp |
Tom su | Tiger Shrimp |
Trà | Tea |
Trái Cây | Fruits |
Trái Su | Chayote |
Trảng Bàng | City in Vietnam that has it's own style of banh canh (thick noodle soup) |
Tráng Miệng / Bánh Ngọt | Desserts |
trộn | blend/mix |
Trứng | eggs |
Tươi | fresh |
Tương Ăn Phở | Hoisin Sauce |
Tương Ớt | Sriracha Hot Sauce |
ủ | combined with |
úc | Australian |
Vải | Lychee |
vắt | "squeezed" - usually refers to the technique used to make a noodle |
vè dòn | crunchy flank steak |
vè dòn | crunchy flank steak |
Vit | Duck |
vũ nữ | "leggy dancers" a type of frog |
Vú Sữa | Star Apple |
Xả | Lemongrass |
Xà Lách | Vietnamese Lettuce |
Xà Lách Son | Watercress |
xà lách trộn | mixed salad, coleslaw |
Xanh | Green |
Xào | Stir-fried |
Xí Muội | Salty preserved plums |
Xíu Mại | Pork Meatballs |
Xíu mại | Meatballs |
Xoài | Mango |
Xôi | Sticky Rice |
Xuân Đào | Nectarine |
Xúc xích | Sausage |
Xương | bone |
Xương hình chữ T | T-bone steak |
Từ khóa » Cây Bầu In English
-
Glosbe - Cây Bầu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cây Bầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quả Bầu Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Với Một Số Loại Quả Họ Bầu Bí Khác
-
"cây Bầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Gourd | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "cây Bầu" - Là Gì?
-
Quả Bầu Tiếng Anh Là Gì?
-
BẦU VỚI TRÁI CÂY In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Gourd - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vine | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Thủ Tục Nhập Khẩu Cây Có Bầu đất | TRACO Logistics
-
Đàn Bầu - Wikipedia
-
Những Loại Rau, Trái Cây Bà Bầu Tuyệt đối Không Nên ăn Khi Mang Thai ...