CÂY BỊ ĐỐN HẠ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÂY BỊ ĐỐN HẠ " in English? câytreeplantcropplantscropsbị đốn hạis cut downwas felledbeen cut downwere cut downare felled

Examples of using Cây bị đốn hạ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những cái cây bị đốn hạ vì chúng ta.Trees are felled for us.Tôi buồn quá khi nhìn những gốc cây bị đốn hạ.I'm sad when I see trees cut down.Xin lỗi cội cây bị đốn hạ vì bốn cái chân bàn.My apologies to the tree felled for four table legs.Cứ vài ngày chúng tôi lại phát hiện có cây bị đốn hạ.Every day, we find new trees cut down.Nếu cây bị đốn hạ, chúng tôi sẽ trở thành góa phụ.If they cut down this tree, I'm going to be a widow.”.Combinations with other parts of speechUsage with nounshạ huyết áp hạ đường huyết máy bay hạ cánh hạ thân nhiệt hạ giá thưa bệ hạhạ máy bay hạ alpha hạ giọng thiết bị hạ cánh MoreUsage with adverbshạ thấp Usage with verbsbị bắn hạhạ cánh xuống bị hành hạhạ lãi suất hạ cấp xuống hạ cánh thành công bị hạ gục bị đốn hạchuẩn bị hạ cánh bị hạ bệ MoreMỗi tuần, hàng chục cây bị đốn hạ ở bãi St. Petersburg.Every week, dozens of trees are cut down in St. Petersburg yards.Nhiều người vào mót tiêu sau khi vuờn cây bị đốn hạ.Lots of people leave the trunks in their yard after they have their tree cut down.Khoảng 15 tỉ cây bị đốn hạ mỗi năm nhưng chỉ có 5 tỉ cây được trồng lại.Every year, 15 billion trees are cut down and only 5 billion trees are planted.Ghi khắc điều đó và sẽ không ai phiền rằng có quá nhiều cây bị đốn hạ, và thế chấp cũng sẽ giảm.Crack that, and no one will mind the felled trees too much, and mortgages will come down too.Khoảng 15 tỉ cây bị đốn hạ mỗi năm nhưng chỉ có 5 tỉ cây được trồng lại.About 15 billion trees are killed each year, with only 5 billion trees regenerated.Điều này có nghĩa tuổi của phóng xạcarbon trên các mẫu gỗ có thể cũ hơn ngày mà cây bị đốn hạ.This use that radiocarbon dates on woodsamples can be older than the date at which the tree was felled.Khoảng 15 tỉ cây bị đốn hạ mỗi năm nhưng chỉ có 5 tỉ cây được trồng lại.However, approximately 15 billion trees are being chopped down each year with only 5 billion being replanted.Điều này có nghĩa tuổi của phóng xạcarbon trên các mẫu gỗ có thể cũ hơn ngày mà cây bị đốn hạ.This means that radiocarbon dates on woodsamples can be older than the adting at carbon the tree was felled.Cây bị đốn hạ, chặt, kéo, tải lên xe tải và tiếp tục bị lấy đi để chặt thành những mảnh nhỏ hơn.The tree is felled, cut, dragged, loaded to trucks and further taken away to be chopped d into smaller pieces.Loại người đi đường mà những người yêu xe tự bổ nhiệm thích loại bỏ như một chú ute dễ thương dành nhiều thời gian lăn qua các bãi đậu xe của trung tâmhơn là đi qua suối và trên những cây bị đốn hạ.The sort of off-roader that self-appointed car lovers love to dismiss as a cute ute that spends more time rolling throughmall parking lots than cavorting through streams and over felled trees.Nếu cây bị đốn hạ và khai thác thì thật là một sự lãng phí, vì nó chẳn có giá trị gì khác ngoài làm củi đốt.If this tree was hewn down, it would be a waste as it has no economic value apart from being used as firewood.Với những chiếc bè làm từ những cây bị đốn hạ khác, họ sử dụng sào tre để đưa gỗ về phía Fampotakely và những ngôi làng khác dọc theo bờ biển Ấn Độ Dương.With rafts made from other felled trees, they use bamboo poles to float the precious hardwood toward Fampotakely and other villages along the Indian Ocean coastline.Cây bị đốn hạ và gỗ được vận chuyển ra khỏi rừng bằng xe tải, nhưng chính quyền địa phương đã không nhận ra việc này, người dân địa phương cho biết.The trees were cut down and the wood was transported from the forest by trucks, but the local authority did not notice, locals said.Cây bị đốn hạ vào ngày 2 tháng 11 năm 1974, lúc đó nó có chu vi là 550 ở chiều cao và chiều cao 39; nó có các nhánh lớn và phần ngọn phát triển tốt.The tree was blown down in November 2, 1974, at which time it had a circumference of 550 cm(220 in) at breast height and a height of 39 m(128 ft); it had large branches and a well-developed crown.Cây thông bị đốn hạ trái phép là những cây lâu năm trên 30 tuổi.The 254 trees illegally cut down were perennial trees aged above 30.Mỗi năm khoảng 3 triệu cuốn sách mớiđược bán đã khiến 400.000 cây gỗ bị đốn hạ".Billion new booksare sold each year requiring 400,000 trees to be cut down.Trong trại của Mỹ, hàng ngàn cây đã bị đốn hạ để cung cấp gỗ cho công việc đào đất.In the American camp, thousands of trees were cut down to provide wood for earthworks.Do đó cây thường bị đốn hạ và thay thế bằng cây khác, điều này sẽ khả thi hơn về mặt tài chính.Hence the tree is often cut down and replaced with another, which would be more financially viable.Nghiên cứu mới nhất của GS Simard tiết lộ khi một Cây Mẹ bị đốn hạ, tỷ lệ sống sót của các cây con trong mạng lưới sẽ giảm đi đáng kể.Dr Simard's latest research reveals that when a Mother Tree is cut down, the survival rate of the younger members of the forestis substantially diminished.Có bao nhiêu cây trong rừng Amazon và có thể cho tôi địa điểm của những cây đã bị đốn hạ giữa tuần này tuần trước không?".How many trees are there in the Amazon and can you tell me the locations of the trees that have been felled between this week and last week?".Display more examples Results: 102, Time: 0.0245

Word-for-word translation

câynountreeplantcropseedlingplantsbịverbbeđốnnouncutchopđốnverbloggedfellingcuttinghạprepositiondownhạadverblowerhạverbloweringhạnounhouse cây bắt đầucây bị nhiễm bệnh

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây bị đốn hạ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cây Bị đốn Tiếng Anh Là Gì