CÂY BỊ ĐỐN HẠ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÂY BỊ ĐỐN HẠ " in English? câytreeplantcropplantscropsbị đốn hạis cut downwas felledbeen cut downwere cut downare felled
Examples of using Cây bị đốn hạ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
câynountreeplantcropseedlingplantsbịverbbeđốnnouncutchopđốnverbloggedfellingcuttinghạprepositiondownhạadverblowerhạverbloweringhạnounhouse cây bắt đầucây bị nhiễm bệnhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cây bị đốn hạ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Bị đốn Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Bị đốn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đốn Chặt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Cây Bị đốn Hạ Và Khập Khiễng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Động Từ V-ing Và V-ed Làm Tính Từ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Gốc Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGƯỜI ĐỐN CÂY - Translation In English
-
Stool - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cây Phong Ba 'sống ảo' ở Lảo Thẩn Bị đốn Hạ - VnExpress Du Lịch
-
Giải Vô địch Bóng đá Nữ Đông Nam Á ( Tiếng Anh : AFF Women's ...
-
Thông Hàng Chục Năm Tuổi Trong Rừng Phòng Hộ Bị đốn Hạ
-
Stool Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trong Một Thế Giới Không Còn Bóng Cây Xanh - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đốn Bằng Tiếng Anh