Stool Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ stool tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | stool (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stoolBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stool tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stool trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stool tiếng Anh nghĩa là gì.
stool /stu:l/* danh từ- ghế đẩu- ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân- (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ- ghế ngồi ỉa; phân cứt=to go to stool+ đi ỉa- gốc cây bị đốn đã mọc chồi- thanh (gỗ để) buộc chim mồi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon!to fall betweeen two stools- lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không* nội động từ- mọc chồi gốc, đâm chồi gốc- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm
Thuật ngữ liên quan tới stool
- exits tiếng Anh là gì?
- valvulitis tiếng Anh là gì?
- tapis tiếng Anh là gì?
- accounted tiếng Anh là gì?
- pulviplume tiếng Anh là gì?
- coenobite tiếng Anh là gì?
- long-barrelled tiếng Anh là gì?
- infirmarian tiếng Anh là gì?
- squealed tiếng Anh là gì?
- canonise tiếng Anh là gì?
- subtilize tiếng Anh là gì?
- checkrooms tiếng Anh là gì?
- he'll tiếng Anh là gì?
- fane tiếng Anh là gì?
- roasts tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stool trong tiếng Anh
stool có nghĩa là: stool /stu:l/* danh từ- ghế đẩu- ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân- (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ- ghế ngồi ỉa; phân cứt=to go to stool+ đi ỉa- gốc cây bị đốn đã mọc chồi- thanh (gỗ để) buộc chim mồi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon!to fall betweeen two stools- lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không* nội động từ- mọc chồi gốc, đâm chồi gốc- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm
Đây là cách dùng stool tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stool tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stool /stu:l/* danh từ- ghế đẩu- ghế thấp (để quỳ lên) tiếng Anh là gì? ghế để chân- (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ- ghế ngồi ỉa tiếng Anh là gì? phân cứt=to go to stool+ đi ỉa- gốc cây bị đốn đã mọc chồi- thanh (gỗ để) buộc chim mồi- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon!to fall betweeen two stools- lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không* nội động từ- mọc chồi gốc tiếng Anh là gì? đâm chồi gốc- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) đi ỉa- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) làm cò mồi tiếng Anh là gì? làm chỉ điểm
Từ khóa » Cây Bị đốn Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY BỊ ĐỐN HẠ In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Bị đốn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đốn Chặt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Cây Bị đốn Hạ Và Khập Khiễng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Động Từ V-ing Và V-ed Làm Tính Từ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Gốc Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGƯỜI ĐỐN CÂY - Translation In English
-
Stool - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cây Phong Ba 'sống ảo' ở Lảo Thẩn Bị đốn Hạ - VnExpress Du Lịch
-
Giải Vô địch Bóng đá Nữ Đông Nam Á ( Tiếng Anh : AFF Women's ...
-
Thông Hàng Chục Năm Tuổi Trong Rừng Phòng Hộ Bị đốn Hạ
-
Trong Một Thế Giới Không Còn Bóng Cây Xanh - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đốn Bằng Tiếng Anh