"cay đắng" in English ; cay đắng {adj.} · volume_up · painful · rancorous ; sự cay đắng {noun} · volume_up · bitterness.
Xem chi tiết »
translations cay đắng ; bitter. noun · GlosbeMT_RnD ; bitterness. noun · GlosbeResearch ; painful. adjective · GlosbeMT_RnD.
Xem chi tiết »
Examples of using Cay đắng in a sentence and their translations ; Nó không bao giờ muốn chúng tôi thù hận hay cay đắng. ; He never wanted us to hate or be bitter. Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cay · cay cú · cay sè · cay xé · cay cay · cay cực · cay mắt · cay độc ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cay đắng in Vietnamese - English @cay đắng - Bitter =thất bại cay đắng+a bitter defeat =Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng ...
Xem chi tiết »
thất bại cay đắng: a bitter defeat · Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do: In life, the bitters are legion but none is bitterer than the ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ; A bitter defeat. Trên đời ; In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom. Cuộc đời trăm ; The life full of all ... Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
11 Jun 2021 · Bà luôn nghĩ chẳng có gì sai khi không muốn con mình chịu cảnh nghèo khổ và biết rằng điều đó cay đắng thế nào, She determines that there is ...
Xem chi tiết »
"Một chút cay đắng, làm ơn." câu này dịch sang tiếng anh:A pint of bitter, please. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: THROUGH THICK AND THIN. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life.
Xem chi tiết »
gay gắt tiếng Anh là gì? ác liệt tiếng Anh là gì? quyết liệt=bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay=bitter remark+ lời phê bình gay gắt=bitter fighting+ sự đánh ...
Xem chi tiết »
Bốn tiêu chí này là mục tiêu của bạn phải là: hữu hình, đáng tin cậy, toàn diện và hoành tráng. · Sarah cay đắng phàn nàn với Áp - ra - ham và làm nhục Hagar, ...
Xem chi tiết »
8 days ago · bitterness ý nghĩa, định nghĩa, bitterness là gì: 1. an unpleasantly sharp taste 2. a feeling of anger and unhappiness: 3. an unpleasantly ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cay đắng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cay đắng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu