Từ điển Việt Anh "cay đắng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cay đắng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cay đắng
cay đắng- Bitter
- thất bại cay đắng: a bitter defeat
- Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do: In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom
- trăm cay nghìn đắng: plagued by all kinds of bitterness
- cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa: the life full of all kinds of bitterness of women in the old times
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cay đắng
- tt. Xót xa trong lòng: Nỗi lòng càng nghĩ, càng cay đắng lòng (K).
nt. Cay và đắng, chỉ sự khổ sở, đau xót. Từng cay đắng, lại mặn mà hơn xưa (Ng. Du).Từ khóa » Cay đắng Tiếng Anh Là Gì
-
CAY ĐẮNG - Translation In English
-
Cay đắng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CAY ĐẮNG In English Translation - Tr-ex
-
Cay đắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cay đắng' In Vietnamese - English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cay đắng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đắng Tiếng Anh Là Gì
-
"Một Chút Cay đắng, Làm ơn." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cay đắng Ngọt Bùi Có Nhau Tiếng Anh Nói Thế Nào | WILLINGO
-
Bitterer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cay đắng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Ý Nghĩa Của Bitterness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary