Hay nói khác đi một vài nhánh của cái cây ung thư đã tiến hoá theo cách khiến chúng ít bị tác động bởi liệu pháp tấn công vào đột biến nền tảng. This means some ...
Xem chi tiết »
Examples of using Tiến hóa in a sentence and their translations · Người và chó tiến hóa cùng nhau. · Dogs and humans did evolve together.
Xem chi tiết »
en Of or pertaining to evolution. Các bạn thấy, công nghệ là một cách để tiến hóa sự tiến hóa. You see, technology is a way to ... Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
Cây phát sinh chủng loại (tiếng Anh: phylogenic tree) miêu tả lịch sử tiến hóa của một nhóm các loài (species) với những đặc tính khác nhau nhưng cùng có ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ "cây phát sinh sự sống" dịch từ tiếng Anh Tree of Life (cây sự sống), cũng còn được gọi đầy đủ hơn là universal tree of life (cây tổng quát phát sinh ...
Xem chi tiết »
Meaning of word tiến hoá in Vietnamese - English @tiến hoá [tiến hoá] - to evolve.
Xem chi tiết »
Translations · tiến hóa {verb} · sự tiến hóa {noun} · thuyết tiến hóa {noun}. Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
12 Feb 2022 · "Những cuốn sách thịnh hành về sự tiến hoá, cho dù không phải là cố ... "Gần như bất cứ hình dạng gì bạn tưởng tượng ra được đều đã từng ...
Xem chi tiết »
23 Oct 2017 · "Evolution" thường được dịch sang tiếng Việt là "tiến hóa". Từ điển định nghĩa "evolution" là "sự phát triển từ từ của một cái gì đó từ ... Missing: cây | Must include: cây
Xem chi tiết »
Rating 4.5 (138,874) · Free · Game 2. Cây tiến hoá. Trong Cell to Singularity toàn bộ quá trình phát triển của trái đất cũng như tiến hoá của các tế bào, động thực vật ...
Xem chi tiết »
Chỉ một hình ảnh cũng đã làm cho những trang sách trong tác phẩm Nguồn gốc muôn loài của Charles Darwin – xuất bản lần đầu năm 1859 - thêm danh tiếng. Đó là ...
Xem chi tiết »
Thực vật · Động vật cạnh tranh tài nguyên. Animals Competing for Resources · Hình minh họa Chim sẻ Galapagos của Darwin. Illustration of Darwin's Galapagos ...
Xem chi tiết »
MỐI QUAN HỆ PHÁT SINH VÀ TIẾN HÓA CỦA CHI FLEMINGIA (LEGUMINOSAE) TRÊN CƠ... Chi Flemingia (Leguminosae, Papilionoideae, Phaseoleae, Cajaninae) gồm khoảng ...
Xem chi tiết »
Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Tiến Hóa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây tiến hóa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu