cent - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cent
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "cent" trong một câu ... In 1928 wheat sold for $1.03 a bushel, this dropped to 47 cents in 1930, and 29 cents in 1932. ... Norman took samples ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · cent. /sent/. * danh từ. đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la). red cent: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng. I don't care a cent. (xem) care · cent. ( ...
Xem chi tiết »
cent trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: phần trăm, đồng xu, cent (tổng các phép tịnh tiến 5). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với cent chứa ít nhất 221 câu.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cent trong một câu và bản dịch của họ · Xem thêm · Cent trong ngôn ngữ khác nhau · Từ đồng nghĩa của Cent · Cụm từ trong thứ tự chữ cái.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; cent. * danh từ - đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la) =red cent+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng !I don't care a cent - ( ...
Xem chi tiết »
Trong nhiều loại tiền tệ quốc gia, cent là một đơn vị tiền tệ bằng 1/100 của các đơn vị tiền tệ cơ bản. Từ cent cũng đề cập đến tiền xu có giá trị như một ...
Xem chi tiết »
Cent (tiền tệ) · Cent (tiền xu Canada) · Cent (tiền xu Euro) · Cent (tiền xu Mỹ) · Cent (âm nhạc). Lấy ...
Xem chi tiết »
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 美分, 分幣, 歐分… ; trong tiếng Trung Quốc (Giản thể). 美分, 分币, 欧分… ; trong tiếng Tây Ban Nha. céntimo, centavo [masculine] ...
Xem chi tiết »
Phát âm cent · La page cent: trang một trăm · être aux cent coups: lo lắng lắm · faire les cent coups: sống bừa bãi · faire les cent pas: đi bách bộ.
Xem chi tiết »
cent /sent/ nghĩa là: đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ cent, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ... n. a fractional monetary unit of several countries; a coin worth one-hundredth of the value of the basic unit; penny, centime. English ...
Xem chi tiết »
Cent là viết tắt của Center Gay. Nó nằm trong những thuật ngữ của Đồng tính Nam (Gay). Là sự kết hợp giữa Gay Top và Gay Bottom, nghĩa là trong một mối ...
Xem chi tiết »
Cent là gì: Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trăm 1.2 (thứ) một trăm 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăm 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Đồng xu (tiền Mỹ, Ca-na-đa.
Xem chi tiết »
Cent · Mục lục · Thông dụng · Chuyên ngành · Thuộc thể loại.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cent Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cent nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu