Certain«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chắc, chắc chắn, nào đó là các bản dịch hàng đầu của "certain" thành Tiếng Việt.
certain noun adjective pronoun ngữ phápSure, positive, not doubting. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm certainTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chắc
adjectiveI'm certain there are many other things we could do.
Tôi chắc chắn rằng có rất nhiều thứ khác chúng ta có thể làm.
World Loanword Database (WOLD) -
chắc chắn
adjectiveI'm certain there are many other things we could do.
Tôi chắc chắn rằng có rất nhiều thứ khác chúng ta có thể làm.
GlosbeMT_RnD -
nào đó
What might help certain ones who have not yet been baptized?
Điều gì có thể giúp một số người nào đó chưa chịu báp têm?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- phần nào
- đích xác
- chút ít
- dĩ nhiên
- hẳn là thế
- hẳn thế
- hẳn đi
- nhất định
- tất nhiên
- đôi chút
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " certain " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "certain" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Certain Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Certain - Wiktionary Tiếng Việt
-
CERTAIN | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Certain | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
CERTAIN - Translation In Vietnamese
-
Certain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Certain Là Gì, Nghĩa Của Từ Certain | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Certain, Từ Certain Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"certain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Certain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Certain - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Certain
-
Certain đi Với Giới Từ Gì? Certain Of Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Certain | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Certain" | HiNative
-
Câu Hỏi: E Tưởng Certain Là Danh Từ. Muốn Biết Nó Là Từ Gì Phải Biết ...