Certainly Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
chứ, chắc chắn, chắc hẳn là các bản dịch hàng đầu của "certainly" thành Tiếng Việt.
certainly adverb ngữ phápIn a way which is certain; with certainty. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm certainlyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chứ
would rather...than [..]
Brother Rutherford certainly did not beat about the bush!
Anh Rutherford chắc chắn nói thẳng thắn chứ không quanh co!
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
chắc chắn
adjective adverbI'll certainly talk to him.
Tôi chắc chắn sẽ nói chuyện với cậu ta.
GlosbeMT_RnD -
chắc hẳn
adverbPeter would certainly be able to tell us more about that.
Peter chắc hẳn sẽ nói cho chúng ta biết nhiều hơn.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hẳn
- ắt
- nhất định
- ắt hẳn
- chứ lị
- nhiên
- yes
- tất nhiên
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " certainly " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "certainly" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Certainly Not Nghĩa Là Gì
-
CERTAINLY NOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NO , CERTAINLY NOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Certainly Not: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"Certainly Not." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
CERTAINLY | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Cách Dùng CERTAINLY Và CERTAINLY NOT
-
'certainly Not' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Hungari
-
Đồng Nghĩa Của Certainly Not
-
Trạng Từ Chỉ Sự Chắc Chắn | EF | Du Học Việt Nam
-
CERTAINLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Hỏi: "Surely" Hay "actually"? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'certainly' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Yes It Is Certainly Là Gì