CHẢ CÓ GÌ CẢ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHẢ CÓ GÌ CẢ " in English? chả có gìnothingthere is nothingi don't have anythingthere's nothingthere was nothingcảbothallwholeevenentire

Examples of using Chả có gì cả in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chả có gì cả.No, not at all.Tôi chả có gì cả.I ain't got nothing.Em thấy họ chả có gì cả.I saw they had nothing.Tao chả có gì cả.I don't have anything.Em thấy họ chả có gì cả.I saw they had nothing on.Combinations with other parts of speechUsage with nounsgiá cả cạnh tranh cả ngôi nhà cả tòa nhà cả phòng giá cả phù hợp hiệu quả ngay cảgiá cả hấp dẫn cả đại dương cả căn nhà giá cả thay đổi MoreUsage with adverbscả nóng cả gần nâng cao cảUsage with verbsxảy ra ngay cảsử dụng ngay cảthu hút cảtiết kiệm cảchấp nhận cảquản lý cảgiải quyết cảchờ đợi cảáp dụng cảnhìn thấy ngay cảMoreTôi chả có gì cả.I got nothing.Giữa chúng ta chả có gì cả.There's nothing between us.Tôi thì chả có gì cả, rất nghèo.I have nothing, I am poor.Họ đưa cô tới đây mà chả có gì cả.They sent you in here with nothing.Không, tôi chả có gì cả.No. I don't have anything.Cặp của tớ gần như chả có gì cả.My luggage I had almost nothing.Trong đó chả có gì cả Willy.There's nothing in it, Willy.Em muốn chơi bẩn Anh thì chả có gì cả.You want dirt. I don't have any.Tôi thì chả có gì cả, rất nghèo.I have nothing, and I am very poor.Câu trả lời là chả có gì cả.And the answer would be,"Nothing." All right?Chả có gì cả, thành phố này đã chật chội rồi.It's just there's nothing. This city is full.Em vừa check, chả có gì cả.I just checked and I have got nothing.Huyện này nghèo lắm, thị trấn chả có gì cả.This is disgusting, this town has nothing.Một đám cây, chả có gì cả, bằng chứng đâu?There are only trees, nothing else. Where's the proof?Án tù ít hơn nhưng gia đình ông sẽ chả có gì cả.You will do less time. But your family will have nothing.Giữa chúng ta chả có gì cả, chỉ có không khí thôi.There was nothing but air in between us.Một cái mộc dũng rất lớn, nhưng bên trong chả có gì cả.There's a very strong perimeter, but nothing on the inside.Giữa chúng ta chả có gì cả, chỉ có không khí thôi.Now there's nothing between us but dead air.Tôi sẽ chẳng nói với cậu cái gì cả tại vì chả có gì cả.I won't tell you anything because nothing happened.Nghe thì có vẻ" chả có gì cả" nhưng thực chất lại là rất nhiều chuyện đã xảy ra đấy.It's as if“nothing happened” but obviously a lot of things happened.Mặc dù tôi đã để cho giọng của mình nghỉ ngơi trong một vài ngày,nhưng khi tôi cố gắng hát thì chả có gì cả”.Even though I have been resting my voice for days,when I tried to sing nothing came out.”.Nhưng đáng tiếc chả có gì cả, điều này khiến cho Trần Tinh Trạch càng thêm thất vọng.However, it wasn't surprising, which makes the disappointment even more potent.Sau khi đảng Dân chủ không đưa ra quy trình chuẩn cho tôi tại Hạ viện, không luật sư,không nhân chứng, chả có gì cả, giờ họ lại muốn dạy cho Thượng viện cách xét xử”- ông Trump viết trên Twitter, thêm rằng ông muốn phiên xét xử tại Thượng viện khởi động sớm nhất có thể.So after the Democrats gave me no Due Process in the House, no lawyers,no witnesses, no nothing, they now want to tell the Senate how to run their trial,” Trump tweeted, adding that he wants the trial to kick off as soon as possible.Nhưng cô ấy chả có gì cả, vì vậy để không có vẻ hoàn toàn ngu ngốc, họ cho cô ấy bản án 18 tháng tù để cho thấy cô ấy phạm tội gì đó.”.But there was nothing on her, so in order not to look totally stupid they gave her, fixed her up, with an 18-month sentence to show that she was guilty of something.”.Luật pháp như thế chả có gì sai cả..There was nothing wrong with the law as such.Display more examples Results: 861, Time: 0.0177

Word-for-word translation

chảnounchảchảadverbnotchảverbhavecanchảthere isverbhavecópronountherepronounwhatanythingsomethingnothingcảdeterminerbothallcảadjectivewholeentirecảadverbeven cha làmchà lên

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chả có gì cả Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chả Có Gì