Cha - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
    • 1.6 Thán từ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Từ nguyên
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Đồng nghĩa
      • 2.3.2 Từ liên hệ
    • 2.4 Tham khảo
  • 3 Tiếng Bhnong Hiện/ẩn mục Tiếng Bhnong
    • 3.1 Động từ
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Cơ Tu Hiện/ẩn mục Tiếng Cơ Tu
    • 4.1 Động từ
  • 5 Tiếng Đông Hương Hiện/ẩn mục Tiếng Đông Hương
    • 5.1 Danh từ
    • 5.2 Tham khảo
  • 6 Tiếng Ireland Hiện/ẩn mục Tiếng Ireland
    • 6.1 Cách phát âm
    • 6.2 Từ nguyên
    • 6.3 Trợ từ
      • 6.3.1 Ghi chú sử dụng
      • 6.3.2 Đồng nghĩa
      • 6.3.3 Từ liên hệ
  • 7 Tiếng Gael Scotland Hiện/ẩn mục Tiếng Gael Scotland
    • 7.1 Cách phát âm
    • 7.2 Từ nguyên
    • 7.3 Trợ từ
      • 7.3.1 Ghi chú sử dụng
  • 8 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 8.1 Tính từ
    • 8.2 Tham khảo
  • 9 Tiếng Lyngngam Hiện/ẩn mục Tiếng Lyngngam
    • 9.1 Danh từ
  • 10 Tiếng Ngũ Đồn Hiện/ẩn mục Tiếng Ngũ Đồn
    • 10.1 Danh từ
  • 11 Tiếng Nicobar Car Hiện/ẩn mục Tiếng Nicobar Car
    • 11.1 Đại từ
    • 11.2 Tham khảo
  • 12 Tiếng Pa Kô Hiện/ẩn mục Tiếng Pa Kô
    • 12.1 Cách phát âm
    • 12.2 Động từ
  • 13 Tiếng Swahili Hiện/ẩn mục Tiếng Swahili
    • 13.1 Từ nguyên
    • 13.2 Trợ từ
  • 14 Tiếng Teressa Hiện/ẩn mục Tiếng Teressa
    • 14.1 Danh từ
    • 14.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: chā, chá, chà, chǎ, -cha

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaː˧˧ʨaː˧˥ʨaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨaː˧˥ʨaː˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “cha”
  • 齇: cha, tra
  • 咱: gia, tảm, tự, ta, cha, tàm
  • 喒: gia, ta, cha, tàm
  • 嗻: gia, giá, già, chạ, cha
  • 偺: quỹ, tảm, ta, cha, quĩ
  • 皻: cha, tra

Phồn thể

  • 咱: cha
  • 皻: cha

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 皻: tra, cha
  • 齇: tra, cha
  • 咋: trách, cha, sợ, trá, chách, chạ, chá
  • 乍: sã, cha, sạ, chạ
  • 詐: cha, trá
  • 吒: sá, tra, cha, trá, trác, chá
  • 𤕔: cha
  • 嗻: cha, chạ
  • 爺: cha, da, gia
  • 仛: sá, thác, đạc, cha

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • chà
  • chã
  • chả
  • chạ

Danh từ

cha

  1. Người đàn ông có con, trong quan hệ với con (có thể dùng để xưng gọi). Cha nào con nấy. Con có cha như nhà có nóc (tục ngữ). Cha bảo gì con ạ?
  2. (văn chương,lỗi thời,Công giáo) Từ dùng để gọi linh mục hoặc linh mục tự xưng khi nói với người theo Công giáo.

Đồng nghĩa

người đàn ông có con
  • bố
  • ba
  • bọ
  • thầy
  • tía

Dịch

  • Tiếng Anh: father, dad
  • Tiếng Pháp: père, papa
  • Tiếng Trung Quốc: 父親, 爸爸
  • Tiếng Thái: พ่อ
  • Tiếng Tây Ban Nha: padre , papá , papi
  • Tiếng Nhật: 父 (ちち) (của mình), お父さん (おとおさん) (của người khác)

Thán từ

cha

  1. Từ dùng trong một số tiếng chửi rủa, chửi mắng. Mồ cha. Cha đời. Chém cha.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cha”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtʃɑː/ (Anh)

Từ nguyên

Từ:

  • tiếng Hindiचा(ćā)
  • tiếng Urduچا(ćā), từ tiếng Ba Tưچا, từ tiếng Hán thượng cổ(trà).

Danh từ

cha

  1. Nước trà; trà. Would you like a cup of cha?Bạn có muốn uống một tách trà không?

Đồng nghĩa

[sửa]
  • tea

Từ liên hệ

  • chai

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cha”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Bhnong

[sửa]

Động từ

[sửa]

cha

  1. ăn.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng

Tiếng Cơ Tu

[sửa]

Động từ

[sửa]

cha

  1. ăn.

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

cha

  1. thời gian.

Tham khảo

  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.

Tiếng Ireland

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /xa/

Từ nguyên

Từ tiếng Ireland cổnícon.

Trợ từ

cha

  1. (Ulster) Không.

Ghi chú sử dụng

Nhược hóa các từ bắt đầu với b, c, f, g, m, p, và s. Biến đổi phụ âm đầu (xem hiện tượng eclipsis) của các từ bắt đầu với dt. Không được sử dụng trong thời tương lai, vì có thể tỏ ý tương lai với nó trong thời hiện tại. Thí dụ:

  • cha phósann sí échị ấy không muốn lấy anh ấy.
  • cha dtugaimTôi không chịu thua; tôi sẽ không chịu thua.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • (Munster, Connacht, và một số loại Ulster)

Từ liên hệ

  • chan (dùng trước nguyên âm)
  • char (dùng trước động từ thời quá khứ)

Tiếng Gael Scotland

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /xa/

Từ nguyên

Từ tiếng Ireland cổnícon.

Trợ từ

cha

  1. Không. Cha robh bean aig Iain.Iain đã không có vợ. Cha toigh leam caise.Tôi không thích pho mát.

Ghi chú sử dụng

Được sử dụng với dạng phụ của động từ. Với hệ từ, động từ có thể bị đàn áp. Trở thành chan trước nguyên âm.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Tính từ

cha

  1. can đảm.

Tham khảo

  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Lyngngam

[sửa]

Danh từ

cha

  1. trà.

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Danh từ

cha

  1. trà.

Tiếng Nicobar Car

[sửa]

Đại từ

cha

  1. họ, chúng, đại từ ngôi thứ 3 số nhiều.

Tham khảo

  • G. Whitehead (1925). Dictionary of the Car Nicobarese Language.

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: [caː]

Động từ

cha

  1. ăn.

Tiếng Swahili

[sửa]

Từ nguyên

Từ ki- + -a.

Trợ từ

cha

  1. (Dùng sau danh từ loại 7) Của; dành cho. kitabu cha mtotosách (dành cho) trẻ em kiini cha yailòng đỏ trứng; trung tâm của trứng

Tiếng Teressa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cha

  1. trà. Nyu cha mö.Bạn uống trà đi.

Tham khảo

[sửa]
  • Lurö Dictionary: Lurö (Nicobarese) - English - Hindi (2020). Anvita Abbi, Vysakh R.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cha&oldid=2276967” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt
  • Từ lỗi thời tiếng Việt
  • vi:Công giáo
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Bhnong
  • Động từ tiếng Bhnong
  • Mục từ tiếng Cơ Tu
  • Động từ tiếng Cơ Tu
  • Mục từ tiếng Đông Hương
  • Danh từ tiếng Đông Hương
  • Mục từ tiếng Ireland
  • Trợ từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ireland
  • Mục từ tiếng Gael Scotland
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gael Scotland
  • Mục từ tiếng K'Ho
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng K'Ho
  • Mục từ tiếng Lyngngam
  • Danh từ tiếng Lyngngam
  • Mục từ tiếng Ngũ Đồn
  • Danh từ tiếng Ngũ Đồn
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Nicobar Car
  • Đại từ tiếng Nicobar Car
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pa Kô
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Pa Kô
  • Mục từ tiếng Swahili
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Swahili
  • Danh từ tiếng Việt
  • Thán từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Anh
  • Trợ từ tiếng Ireland
  • Trợ từ tiếng Gael Scotland
  • Trợ từ tiếng Swahili
  • Mục từ tiếng Teressa
  • Danh từ tiếng Teressa
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Teressa
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 3 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cha 43 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Cha